Để giúp các em học sinh không bị gặp khó trong việc tìm lời giải, đáp án cho chương trình tiếng anh mới theo nội dung Sách Giáo Khoa của Bộ Giáo Dục, trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 19 chứa đựng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 để giúp cho các bậc phụ huynh có định hướng rõ ràng và chuẩn nhất cho các bé.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 19
Đây là tài liệu hướng dẫn chi tiết cách giải các bài tập Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 4 unit 19: “What animal do you want to see?” Nội dung được chia làm 3 Lesson với bố cục: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại), Point and say (Chỉ và nói)… cả bài này giúp các em có thể học từ vựng qua các mảnh ghép từ vựng trong tiếng Anh, phát âm và cả luyện nghe trong tiếng Anh hay cấu trúc câu trong tiếng Anh.
Tiếng Anh lớp 4 unit 19 – Lesson 1
- Look, listen and repeat.
Nhìn, nghe và đọc lại.
a) The weather’s wonderful. Let’s go to the zoo.
Thời tiết thật đẹp. Chúng ta hãy tới sở thú nhé.
Great idea!
Ý kiến tuyệt đây!
b) What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
I want to see monkeys.
Tôi muốn xem những con khỉ.
c) Me too. I like monkeys.
Tôi cũng thế. Tôi thích những con khỉ.
Let’s go over there.
Được rồi. Chúng ta hãy đến đó.
d) Oh! Now I don’t like them.
Ồ! Bây giờ tôi không thích chúng.
- Point and say.
Việc phát âm tiếng Anh sẽ giúp bố mẹ cũng như thầy cô đưa ra đánh giá khách quan về khả năng phát âm của bé. Từ đó có thể điều chỉnh lại các bước học phù hợp hơn để bé đạt kết quả học tập tối đa nhất
Chỉ và nói.
Làm theo cặp. Hỏi bạn em, họ muốn xem động vật gì ở sở thú.
a) What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
I want to see kangaroos.
Tôi muốn xem những con chuột túi.
b) What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
I want to see crocodiles.
Tôi muốn xem những con cá sấu.
c) What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
I want to see tigers.
Tôi muốn xem những con hổ.
d) What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
I want to see elephants.
Tôi muốn xem những con voi.
- Listen anh match.
Nghe và đánh dấu chọn.
- c 2. a 3. b
Bài nghe:
- Tony: I like coming to the zoo!
Mai: What animal do you want to see, Tony?
Tony: I want to see monkeys.
Mai: OK. Let’s go there.
- Tom: Mum, I want to go to the zoo.
Mum: Why do you want to go there?
Tom: Because I want to see crocodiles.
Mum: But it’s raining now. Let’s go there later.
Tom: Yes, Mum.
- Father: Let’s go to the bookshop, Linda.
Linda: No, Daddy. I want to go to the zoo.
Father: Why?
Linda: Because I want to see tigers.
- Look and write.
Nhìn và viết.
- What animal does he want to see?
Cậu ấy muốn xem động vật nào?
He wants to see crocodiles.
Cậu ấy muốn xem những con cá sấu.
- What animal does she want to see?
Cô ấy muốn xem động vật nào?
She wants to see monkeys.
Cô ấy muốn xem những con khỉ.
- What animal do they want to see?
Họ muốn xem động vật nào?
They want to see kangaroos.
Họ muốn xem những con kang-gu-ru.
- What animal do they want to see?
Họ muốn xem động vật nào?
They want to see tigers.
Họ muốn xem những con hổ.
- Let’s play.
Chúng ta cùng hát.
Charades (Trò chơi đố chữ)
Sau khi mọi thứ đã chuẩn bị sẵn sàng, chúng ta bắt đầu trò chơi Charades.
Giáo viên sẽ gọi một bạn học sinh lên bảng, bạn học sinh này sẽ đóng vai một động vật có trong sở thú. Nhiệm vụ của bạn học sinh này là phải diễn tả hành động và độc tính của con thú mà mình đóng vai cho cả lớp đoán đó là con gì. Học sinh nào ngồi ở dưới lớp đoán đúng tên động vật đó nhanh nhất sẽ được một điểm. Sau đó giáo viên sẽ gọi một bạn học sinh khác lên bảng đóng vai động vật khác và diễn tả điệu bộ của động vật đó cho cả lớp đoán. Học sinh nào được số điểm cao nhất là người chiến thắng trò chơi.
Tiếng Anh lớp 4 unit 19 – Lesson 2
- Look, listen anh repeat.
Nhìn, nghe và đọc lại.
a) What animal do you like?
Bạn thích động vật nào?
I like monkeys.
Tôi thích những con khỉ.
b) Why do you like them?
Tại sao bạn thích chúng?
Because they’re funny.
Bởi vì chúng vui nhộn.
c) What about tigers?
Còn những con hổ thì sao?
I don’t like tigers.
Tôi không thích những con hổ.
d) Why not? Tại sao không?
Because they are scary.
Bởi vì chúng đáng sợ.
- Point and say.
Chỉ và nói.
a) I don’t like tigers because they are scary.
Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng đáng sợ.
I don’t like crocodiles because they’re scary.
Tôi không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.
b) I don’t like bears because they are big.
Tôi không thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.
I don’t like elephants because they’re big.
Tôi không thích những con voi bởi vì chúng to lớn.
c) I like zebras because they are beautiful.
Tôi thích những con ngựa vân bởi vì chúng đẹp.
d) I like kangaroos because they are fast.
Tôi thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.
- Let’s talk.
- What animal do you want to see?
Bạn muốn xem động vật nào?
- I like because .
Tôi thích… bởi vì…
- I don’t like because .
Tôi không thích… bởi vì…
- Listen and write.
Nghe và điền số.
- big 2. fast 3. funny 4. scary
Bài nghe:
- Linda does not like elephants because they are big.
- Peter likes kangaroos because they are fast.
- Mai likes monkeys because they are funny.
- Nam does not like tigers because they are scary.
5. Look and write.
Nhìn và viết.
- Nam likes zebras because they are beautiful.
Nam thích những con ngựa vằn bởi vì chúng đẹp.
- Mai does not like crocodiles because they are scary.
Mai không thích những con cá sấu bởi vì chúng đáng sợ.
- Linda and Peter like bears because they are big.
Undo và Peter thích những con gấu bởi vì chúng to lớn.
- Phong and Tony like kangaroos because they are fast.
Phong và Tony thích những con căng-gu-ru bởi vì chúng nhanh.
- Let’s sing.
Chúng ta cùng chơi.
Why or why not?
Tại sao hay tại sao không?
Do you like monkeys?
Yes, I do.
Why do you like them?
Because they’re funny.
Bạn thích những con khỉ phải không?
Vâng, đúng rồi.
Tại sao bạn thích chúng?
Bởi vì chúng vui nhộn.
Do you like crocodiles?
No, I don’t.
Why don’t you like them?
Because they’re scary!
Bạn thích những con cá sấu phải không?
Không, tôi không thích.
Tại sao bạn không thích chúng?
Bởi vì chúng đáng sợ.
Tiếng Anh lớp 4 unit 19 – Lesson 3
- Listen and repeat.
Nghe và đọc lại.
‘crocodile I want to see ‘crocodiles.
Tôi muốn xem những con cá sấu.
‘elephant ‘Elephants are enormous.
Những con voi thì to lớn.
‘wonderful The weather’s ‘wonderful.
Thời tiết đẹp.
‘beautiful Some zoo animals are ‘beautiful.
Một vài động vật ở sở thú thì đẹp.
- Listen and circle. Then say the sentences aloud.
Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.
- b 2. b 3. a 4. b
Bài nghe:
- I want to go to the zoo because I want to see elephants.
- My brother does not like crocodiles because they are scary.
- The monkeys are beautiful.
- Some zoo animals are wonderful.
- Let’s chant.
Chúng ta cùng hát ca.
I want to go to the zoo
Tôi muốn đi sở thú
I want to go to the zoo.
Why?
Because I want to see the animals.
I like kangaroos.
Why?
Because they’re beautiful.
I like elephants.
Why?
Because they’re wonderful.
Tôi muốn đi sở thú.
Tại sao?
Bởi vì tôi muốn xem động vật.
Tôi thích những con căng-gu-ru.
Tại sao?
Bởi vì chúng đẹp.
Tôi thích những con voi.
Tại sao?
Bởi vì chúng đẹp.
- Read and complete.
Đọc và hoàn thiện.
Hôm nay thời tiết đẹp. Mai và Nam thăm vườn thú Thủ Lệ. Có nhiều động vật và vài con trong số chúng rất đẹp. Một số thì thân thiện nhưng một số thì đáng sợ. Mai không thích những con voi bởi vì chúng to lớn và có thể nguy hiểm. Nam thích những con khỉ bởi vì chúng vui nhộn.
(1) animals (2) beautiful/friendly /scary
(3) big/dangerous (4) monkeys (5) funny
- Write about you.
Viết về em.
I want to go to the zoo because I want to see animals and taking scenery photos. At the zoo, there are a lot of animals and some of them are very beautiful. I like monkeys because they can climb the tree very well and cycle. I don’t like tigers because they are scary.
Tôi muốn đi sở thú bởi vì tôi muốn xem động vật và chụp cánh đẹp. Tại sở thú, có nhiều động vật và một vài con trong số chúng rất đẹp. Tôi thích những con khỉ bởi vì chúng có thể trèo cây rất giỏi và đi xe đạp. Tôi không thích những con hổ bởi vì chúng đáng sợ.
- Project.
Dự án.
Vẽ và tô màu động vật trong vườn thú em yêu thích nhất. Sau đó đưa chúng cho cả lớp xem và nói tại sao bạn thích chúng.
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 19
Bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 4 là phần giúp cho các em có thể học từ vựng tiếng Anh thông qua hình ảnh và làm bài tập giải đố. Với cách học này sẽ giúp các em học được những từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách nhanh chóng, hiệu quả.
A. PHONICS – phát âm
(1) Look at the words write them with stress marks (‘) say the words aloud. (nhìn vào những từ sau với trọng âm của chúng và đọc to chúng)
- crocodile /ˈkrɒkədʌɪl/
- animal /ˈanɪm(ə)l/
- grandmother /ˈɡran(d)mʌðə/
- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
- badminton /ˈbadmɪnt(ə)n/
- beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/
- elephant/ˈɛlɪf(ə)nt
- grandfather /ˈɡran(d)fɑːðə/
2) complete with the words above. Then say the sentences aloud
( Hoàn thành với những từ trên. sau đó đọc to các câu)
key:
- elephant (con voi rất to)
- crocodile (con cá sấu hung dữ)
- beautiful (Con ngựa vằn rất đẹp)
- basketball (Wow! Con khỉ đang chơi bóng rổ)
B. VOCABULARY – từ vựng
1) Do the puzzle (làm câu đó)
key:
- zebra (ngựa vằn)
- elephant (con voi)
- tiger (con hổ)
- monkey (khỉ)
- bear (con gấu)
- crocodile (cá sấu)
2) Complete the sentences (hoàn thành những câu sau)
key:
- monkey
Con khỉ rất hài hước
- tiger
Con hổ hung dữ
- zebras
Những chú ngựa vằn rất đẹp
- bears
Những chú gấu rất lớn
C. SENTENCE PATTERNS – cặp câu
1) Circle and write . (Khoanh và viết)
1A
Cậu bé muốn xem con vật nào?
- Cậu bé muốn xem gấu
- C
Cô bé muốn xem con vật nào?
Cô bé muốn xem con ngựa vằn
- B
Lũ trẻ muốn xem con vật nào?
Chúng muốn xem hổ
- B
Tại sao họ thích khỉ?
Vì chúng rất hài hước
2) Put the words in order (xếp từ theo thứ tự đúng)
key:
- What animal does he want to see?
Anh ấy muốn xem con gì?
- He wants to see bears
Anh ấy muốn xem gấu
- She likes monkeys very much
Cô ấy thích khỉ rất nhiều
- Why does she like monkey?
Tại sao cô ấy thích khỉ?
- Monkeys can do funny things
Khỉ có thể làm những điều hài hước
D. SPEAKING – nói
1) Read ad reply (đọc và đáp)
key:
- Bạn có thích khỉ không?
- bạn muốn xem con gì ở sở thú?
- bạn thích con vật gì? Tại sao?
- Bạn không thích con gì? Tại sao?
2) Ask questions to find out what zoos animals your family members like
Hỏi những câu hỏi để tìm ra động vật ở sở thú nào mà các thành viên trong gia đình bạn thích
E. READING – đọc
1) Read and complete . (đọc và hoàn thành)
key:
- tiger
Mẹ, nhìn con hổ kia kìa
- like
nhưng con không thích hổ
- Because
Vì chúng rất đáng sợ
- What
Con thích con gì?
- they
Chúng nhỏ, nhưng chúng có thể làm nhiều thứ rất thú vị
2) Read and circles (đọc và khoanh tròn)
1c
Linda và Tom thích đến sở thú
2b
Ở sở thú, Linda muốn xem khỉ
3a
Linda thích khỉ vì chúng có thể chuyền và làm nhiều điều thú vị.
4c
Tom muốn xem gấu ở sở thú
5b
Tom thích gấu vì chúng to và khỏe
Linda và Tom thích đến sở thú. có rất nhiều con vật khác nhau ở sở thú. Linda thích khỉ rất nhiều. Chúng có thể chuyền và làm nhiều điều thú vị. Chúng thích ăn trái cây. Tom không thích khỉ. Anh ấy thích gấu. chúng to lớn và khỏe. Chúng thích ăn cá và mật ong. 1 vài con có thể đạp xe và chơi với bóng. Còn bạn thì sao? Bạn thích con gì?
F. WRITING – viết
1) Write about yourself (viết về bản thân bạn)
Bạn thích những con vật nào? Vì sao?
Về cách học từ vựng tiếng Anh thì các bậc cha mẹ, phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online. Hi vọng rằng với bài viết này phụ huynh có thể chọn cho bé một cách rõ ràng hơn về kiến thức trên lớp của các em cũng như đưa ra lựa chọn phù hợp giúp các em học tập đạt hiệu quả cao nhất.
Step Up chúc các bậc cha mẹ và các em nhỏ sẽ có những trải nghiệm thật đáng nhớ và đạt kết quả cao với cuốn sách tiếng Anh lớp 4 này nhé!