Sau mỗi bài học các bé sẽ được ôn tập lại kiến thức đã học và thực hành qua các phần bài tập. Để giúp các bậc cha mẹ cũng như các bé tiết kiệm được thời gian và hiệu quả học cao hơn, Step Up sẽ cung cấp bộ lời giải, đáp án bài tập tiếng anh lớp 3 unit 13 đầy đủ, chính xác và chi tiết nhất.
I. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng anh lớp 3 unit 13
Tiếp nối bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết đáp án, lời giải bài tập sách giáo khoa tiếng anh lớp 3 unit 13 – Where’s my book sẽ giúp bé làm quen với các tình huống phản xạ đơn giản thường gặp trong đời sống qua các câu hỏi. Từ đó bố mẹ có thể cùng bé luyện tập ngay tại nhà để bé nắm chắc hơn phần nội dung bài học, kiến thức về ngữ pháp tiếng anh trên trường trên lớp và thuần thục các kỹ năng.
Nội dung bài học thiết kế đầy đủ các kỹ năng và hình ảnh minh họa sinh động đi cùng trong 3 lesson, Step Up tin rằng bố mẹ cũng như các bé sẽ dễ dàng tiếp thu bài học qua bài viết dưới đây.
Tiếng Anh lớp 3 unit 13 – Lesson 1
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1BwXgh02k2xJtbAfWR1fb84dXXf6AKJFf
a) Where’s my book. Mum?
Quyển sách của con ở đâu vậy mẹ?
I can’t see it in my room!
Con không thấy nó trong phòng của con!
It’s here, dear.
Nó ở đấy, con yêu.
On the chair.
Ở trên ghế.
Is the pen there too, Mum?
Bút máy cũng có ở đó không mẹ?
No, it’s not on the chair.
Không, nó không ở trên ghế.
It’s there, on the table.
Nó ở trên bàn.
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói)
a) Where’s the poster? Áp phích ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
b) Where’s the bed? Chiếc giường ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
c) Where’s the chair? Cái ghế ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
d) Where’s the picture? Bức tranh ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
e) Where’s the coat? Chiếc áo khoác ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
f) Where’s the ball? Quả bóng ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Việc bố mẹ hỗ trợ bé học tại nhà là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng anh của trẻ. Dựa theo nội dung bài học tiếng anh lớp 3 unit 13, bố mẹ có thể thực hành trực tiếp với bé những câu hỏi về vị trí đồ vật một cách tự nhiên nhất. Qua đó, bé vừa luyện được phản xạ tốt, vừa luyện được cả phát âm tiếng anh chuẩn.
Where’s the poster? Áp phích ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
Where’s the table? Cái bàn ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
Where’s the ball? Quả bóng ở đâu?
It’s here. Nó ở đây.
Where’s the picture? Bức tranh ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
Where’s the coat? Chiếc áo khoác ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
Where’s the bed? Cái giường ở đâu?
It’s there. Nó ở đằng kia.
Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Hình ảnh miêu tả rõ ràng, âm thanh theo giọng chuẩn của người bản xứ giúp bé luyện nghe tiếng anh tốt hơn rất nhiều. Khi kết hợp cả hai kỹ năng nghe và nhìn, bố mẹ cũng như thầy cô có thể đánh giá một cách khách quan hơn về khả năng hiểu bài và tiếp thu bài học của bé.
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1CKZ_fM94Y_c7HewINWb-Pq-1nMZWW79r
- a 2. b 3. a
Audio script
- Nam: Where’s my poster?
Mary: It’s there, on the table.
Nam: Oh, I see. Thanks.
- Peter: Where’s my ball?
Tony: It’s here, on the chair.
Peter: Thanks. Let’s play football.
- Mai: Where’s my coat?
Mum: It’s here, on the chair.
Mai: Thanks, Mum.
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
- This is my bed.
Đây là cái giường của mình.
It is here.
Nó ở đây.
- This is my desk.
Đây là bàn học của mình.
It is here, next to the bed.
Nó ở đây, kế giường ngủ.
- These are my school bags and books.
Đây là những chiếc cặp và những quyển sách của mình.
They are here, on the desk.
Chúng ở đây, trên cái bàn.
- Those are posters, pictures and maps.
Đó là những áp phích, bức tranh và bản đồ.
They are there, on the wall.
Chúng ở đằng kia, trên bức tường.
Bài 6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Học tiếng anh qua bài hát từ trước đến nay luôn được coi là phương pháp học tiếng anh thú vị và hiệu quả cao. Đối với độ tuổi nhỏ, các bài hát tiếng anh lớp 3 có giai điệu đơn giản, gắn kết từ vựng với nhau theo nhịp điệu vui tai, không gây áp lực hay nhàm chán cho bé trong quá trình học tập.
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=16fXs44FBlFfispwEKEjvah3l7WAnd1cV
The poster and the ball
The poster’s on the wall
The poster’s on the wall.
I-E-I-E-O.
The poster’s on the wall.
The ball’s under the bed.
The ball’s under the bed.
I-E-I-E-O
The ball’s under the bed.
Dịch:
Áp phích và quả bóng
Áp phích ở trên tường.
Áp phích ở trên tường.
I-E-I-E-O.
Áp phích ở trên tường.
Quả bóng ở dưới giường
Quà bóng ở dưới giường.
I-E-I-E-O.
Quá bóng ở dưới giường.
Tiếng Anh lớp 3 unit 13 – Lesson 2
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1n3YmYaUYA6yDnnWTbL_lLsMi8_HoZw3W
a) Where are my posters, Mum?
Những tấm áp phích của con ở đâu vậy mẹ?
I don’t know, dear.
Mẹ không biết, con yêu à.
Look in your bedroom.
Tìm trong phòng ngủ của con đi.
b) Oh, they’re under my bed.
Ồ, chúng ở dưới giường của con.
Thanks, Mum.
Con cảm ơn mẹ.
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=10Pre4V2q4Bej_hSsFyLE0a43OF0v-P1R
a) Where are the chairs? Những cái ghế ở đâu?
They’re near the table. Chúng ở gần cái bàn.
b) Where are the bails? Những quả bóng ở đâu?
They’re under the bed. Chúng ở dưới giường.
c) Where are the pictures? Những bức tranh ở đâu?
They’re on the wall. Chúng ở trên bức tường.
d) Where are the coats? Những chiếc áo khoác ở đâu?
They’re behind the door. Chúng ở sau cánh cửa.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Where are the pictures? Những bức tranh ở đâu?
They’re on the wall. Chúng ở trên bức tường.
b) Where is the pillow? Cái gối ở đâu?
It’s on the bed. Nó ở trên giường.
c) Where are the books? Những quả bóng ở đâu?
They’re on the bed. Chúng ở trên giường.
d) Where are the balls? Những quả bóng ở đâu?
They’re under the bed. Chúng ở dưới giường.
e) Where is the chair? Cái ghế ở đâu?
It’s near the desk. Nó ở gần cái bàn.
f) Where are the coats? Những chiếc áo khoác ở đâu?
They’re behind the door. Chúng ở sau cánh cửa.
Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1_YhK_BI9CNoOzyIeNbwkgeqIXNNGWNN-
a 2 b 4 c 1 d 3
Audio script
- Nam: Where are my books?
Mai: They’re there, on the chair.
- Mai: Where are my books?
Nam: They’re here, on the desk.
- Peter: Where are my books?
Linda: They’re there, on the bed.
- Linda: Where are my books?
Peter: They’re there, under the desk.
Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là tấm hình của phòng mình. Đây là giường của mình. Áo khoác của mình ở trên giường. Có ba quả bóng ở dưới giường. Có hai cái ghế ở gán cái bàn. Có bốn quyển sách và một tấm hình trên bàn. Có ba áp phích trên tường.
- Where is Phong’s coat? Áo khoác của Phong ở đâu?
It’s on the bed. Nó ở trên giường.
- Where are the balls? Những quả bóng ở đâu?
They’re under the bed. Chúng ở dưới giường.
- Where are the chairs? Những cái ghế ở đâu?
They’re near the desk. Chúng ở gần cái bàn.
- Where are the books and Phong’s photo?
Những quyển sách và tấm hình của Phong ở đâu?
They’re on the desk. Chúng ở trên bàn.
- Where are the posters? Những áp phích ở đâu?
They’re on the wall. Chúng ở trên tường.
Bài 6. Write about your bedroom. (Viết về phòng ngủ của em).
This is my bedroom. It is large and tidy.
There is a table and there are two chairs in the room.
There is a picture on the wall.
There is a computer on the desk.
There is a lamp near the computer.
Dịch:
Đây là phòng ngủ của mình. Nó lớn và gọn gàng, ngăn nắp.
Có một cái bàn và hai cái ghế trong phòng.
Có bức tranh trên tường.
Có máy vi tính trên bàn.
Có cái đèn ngủ gần máy vi tính.
Tiếng Anh lớp 3 unit 13 – Lesson 3
Bài 1. Listen and repeat. (Nhìn và lặp lại).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1YyBkzs2oK35rNmXguY2sxjdHmdi9gwFJ
ch chair It’s under the chair.
wh where Where’s the ball?
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1r4c44O807Td9m3hQUYQDoxDf_nE0VfT6
- Where’s 2. chair
Audio script
- Where’s the book?
- The book is on the chair.
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=13ykFy07oKPhg_VgeihFr26XcWDVNwng5
Where’s the book?
Where’s the book? Here! Here! It’s here!
Where’s the ball? There! There! It’s under the chair!
Where are the posters? On the wall. On the wall. They’re on the wall.
Where are the pictures? On the wall. On the wall. They’re on the wall.
Dịch:
Quyển sách ở đâu?
Quyển sách ở đâu? Đây! Đây! Nó ở đây!
Quả bóng ở đâu? Kia! Kia! Nó ở dưới cái ghế!
Những áp phích ở đâu? Ở trên tường! Ở trên tường! Chúng ở trên tường!
Những bức tranh ở đâu? Ở trên tường! Ở trên tường! Chúng ở trên tường!
Bài 4. Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn).
Đây là phòng của mình. Có một cái bàn và hai cái ghế. Có một áp phích trên tường. Có một quả bóng ở dưới bàn. Có ba quyển sách ở trên bàn.
Đánh dấu chọn vào tranh c.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
Mình: Nhìn này! Đây là tấm hình phòng ngủ của mình.
Bạn mình: Nó đẹp. Nói cho mình biết về những thứ trong phòng của bạn.
Mình: Được thôi. Có một cái bàn (a desk) và hai cái ghế (two chairs).
Bạn mình: Còn những quyển sách và áp phích thì sao?
Mình: (There is a poster on the wall. There are a lot of books on the bookshelf) Có một áp phích ở trên tường. Có nhiều sách trên kệ sách.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ căn phòng ngủ của em và mô tả căn phòng đó cho bạn em biết.
II. Giải bài tập sách bài tập tiếng anh lớp 3 unit 13
A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)
Qua mỗi bài học, các bé sẽ tiếp thu thêm được một lượng vốn từ tiếng anh nhất định. Và khi bố mẹ hỗ trợ bé hoàn thành các bài tập tiếng anh lớp 3 tập 2 unit 13 trong sách bài tập sẽ tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả và việc học từ vựng tiếng anh của bé sẽ cải thiện hơn rất nhiều.
- Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)
Hướng dẫn giải:
- where
- chair
Tạm dịch:
- ở đâu
- cái ghế
2. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- b
- d
- a
- c
- f
- e
Tạm dịch:
- tranh quảng cáo
- cái ghế
- áo khoác
- quả bóng
- cái giường
- bức tranh
3. Do the puzzle. (Giải câu đố)
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
- Read and match. (Đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- c
- a
- d
- b
Tạm dịch:
- Cuốn sách ở đâu?
- Nó ở trên bàn.
- Những cái áo khoác ở đâu?
- Chúng ở phía sau cửa.
2. Match the sentences. (Nối các câu sau)
Hướng dẫn giải:
- b
- c
- d
- a
Tạm dịch:
- Đây là tấm ảnh quảng cáo của cậu à? – Vâng, đúng vậy.
- Cái áo khoác của tôi ở đâu? – Nó ở trên giường.
- Những cuốn sách này là của bạn phải không? – Không, nó không phải.
- Những tấm ảnh của tôi ở đâu? – Chúng ở trên bàn.
Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)
Hướng dẫn giải:
- Where are the chairs?
- They are near the bed.
- Where is the coat?
- It is behind the door?
Tạm dịch:
- Những cái ghế ở đâu?
- Chúng ở gần cái giường.
- Cái áo khoác ở đâu?
- Nó ở sau cánh cửa.
C. SPEAKING (Nói)
Look, read and reply (Nhìn, đọc và trả lời)
Hướng dẫn giải:
- He is in the bedroom.
- It’s on the table.
- They’re under the bed.
- It’s on the wall.
Tạm dịch:
- Peter ở đâu?
Anh ấy ở trong phòng ngủ.
- Bức tranh của anh ấy ở đâu?
Nó ở trên bàn.
- Những quả bóng ở đâu?
Chúng ở dưới giường.
- Cái bản đồ ở đâu?
Nó ở trên tường.
D. READING (Đọc)
- Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)
Hướng dẫn giải:
- c
- a
- b
Tạm dịch:
Cái áo ở đâu?
- Nó ở dưới bàn.
- Nó ở trên bàn.
- Nó ở cạnh bàn.
2. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)
Hướng dẫn giải:
- in
- behind / next to
- on
- under
- on
Tạm dịch:
Đây là phòng ngủ của tôi. Có 1 chiếc giường trong phòng. Cũng có 1 cái bàn. Có 2 cái ghế cạnh bàn. Có nhiều sách trên giường. Có nhiều bóng dưới bàn. Có 1 cái tranh dán tường trên tường.
E. WRITING (Viết)
- Look and write. (Nhìn và viết)
Hướng dẫn giải:
- A: Where’s the chair?
B: It’s behind the desk.
- A: Where’s the ball?
B: It’s under the bed.
- A: Where are the posters / pictures?
B: They’re on the wall.
- A: Where are the coats?
B: They’re on the bed.
Tạm dịch:
- A: Cái ghế ở đâu?
B: Nó ở sau cái bàn.
- A : Quả bóng ở đâu?
B: Nó ở dưới cái giường.
- A: Bức tranh/ tranh dán tường ở đâu?
B: Chúng ở trên tường.
- A: Những cái áo khoác ở đâu?
B: Chúng ở trên giường.
- Look and write the answer. (Nhìn và viết câu trả lời)
Hướng dẫn giải:
- They are on the wall.
- It is behind the table.
- It’s on the wall.
- They’re on the table.
- They’re under the bed.
Tạm dịch:
- Áo khoác ở đâu?
Chúng đang ở trên tường.
- Ghế ở đâu?
Nó nằm phía sau cái bàn.
- Tấm poster ở đâu?
Nó trên tường.
- Nhưng quyển sách ở đâu?
Chúng ở trên bàn.
- Quả bóng ở đâu?
Chúng dưới giường.
- Write about your things. (Viết về những thứ của bạn.)
Tạm dịch:
- Cặp sách của bạn ở đâu?
- Vở của bạn ở đâu?
- Áo khoác của bạn ở đâu?
- Những tấm ảnh của bạn ở đâu?
Việc mong muốn các bé học tập đạt kết quả tốt là điều không hề dễ dàng. Các bậc cha mẹ hãy trở thành người bạn đồng hành trong quá trình học tập của bé. Từ đó bố mẹ sẽ biết phương pháp học nào phù hợp với con, các phần mềm, tài liệu hay cuốn sách học từ vựng tiếng anh cho trẻ như thế nào thích hợp cho bé.
Step Up hy vọng rằng, với bài viết về bộ lời giải, đáp án sách bài tập tiếng anh lớp 3 unit 13 đầy đủ, chi tiết nhất của sách giáo khoa và sách bài tập theo chương trình học tiếng anh lớp 3, sẽ đem lại phần kiến thức bổ ích cho cả bé và bố mẹ tham khảo.