Kiến thức tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh sẽ phải bắt đầu học những chủ đề khó hơn, và sẽ có nhiều từ vựng phải ghi nhớ hơn. Nếu nắm được 1 lượng từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp chúng ta học tiếng Anh tốt hơn rất nhiều. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 sẽ cung cấp cho các bạn học sinh những từ vựng thông dụng trong giao tiếp. Và có liên quan mật thiết đến chương trình tiếng Anh lớp 11 và lớp 12. Bài viết này, Step Up tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ và chi tiết nhất, giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng.
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 về một ngày trong đời sống hàng ngày của bạn là 1 trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh dễ và được các bạn học sinh lớp 10 quan tâm nhiều vì đây là 1 chủ đề thân thuộc trong đời sống. Unit 1 sẽ cung cấp cho các bạn học sinh cùng xem lại cuộc sống hằng ngày của mình. Với những thói quen hàng ngày, những công việc, những câu chuyện đời thường,… Cùng điểm qua từ vựng lớp 10 có phiên âm về chủ đề một ngày trong cuộc sống của bạn nhé!
– Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
– Bank(n) [bæηk]: bờ
– Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
– Harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)
– Plot of land(exp): thửa ruộng
– Plough(v) [plau]: cày( ruộng)
– Lead(v) [led]: dẫn, dắt (trâu)
– Buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu
– Field(n) [fi:ld]: đồng ruộng, cánh đồng
– Pump(v) [pʌmp]: bơm (nước)
– Chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phiếm, tán gẫu
– Fellow peasant(exp): bạn nông dân
– Do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)
– Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hài lòng
– Go off =ring(v): reo lên, reng len( chuông)
– Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị
– Crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
– Be interested in(exp) [‘intristid]: thích thú, quan tâm
– Local tobacco: [‘loukəl tə’bækou]: thuốc lào
– Cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
– Be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng
– Alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
– Option(n) [‘ɔp∫n]: sự chọn lựa, quyền lựa chọn
– Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
– Take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
– Neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng
– Break(n) [breik]: sự nghỉ
– Go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm
– Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
UNIT 2: SCHOOL TALKS
Một trong các chủ đề không thể thiếu trong từ vựng tiếng Anh lớp 10 là chủ đề về giáo dục, vì đây là 1 chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất với các bạn học sinh. Có rất nhiều từ vựng để các bạn học sinh vận dụng vào học tập như Unit 2: School talks (Nói chuyện về trường học) hoặc Unit 4: Special education (Giáo dục đặc biệt)
Đầu tiên là chủ đề School talks, chúng ta sẽ được hiểu thêm về ngôi trường của các bạn học sinh – nơi các bạn học tập, sinh hoạt, vui chơi thông qua những câu chuyện hàng ngày của các bạn học sinh bằng tiếng Anh.
– International(a): thuộc về quốc tế
– Semester(n): học kỳ
– Flat(n): căn hộ
– Occasion(n): dịp
– Corner shop: cửa hàng ở góc phố
– Marital status: tình trạng hôn nhân
– Applicable(a): có thể áp dụng
– Occupation(n): nghề nghiệp
– Attitude(n): thái độ
– Narrow(a): chật chội
– Opinion(n): ý kiến
– Profession(n): nghề nghiệp
– Marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
– Nervous(a): lo lắng
– Stuck(a): bị tắt, bị kẹt
– Awful(a): dễ sợ, khủng khiếp
– Improve(v): cải thiện, cải tiến
– Consider(v): xem xét
– Backache(n): đau lưng
– Threaten(v): sợ hãi
– Toothache(n): đau răng
– Situation(n): tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
Trong unit 3 chúng ta sẽ tìm hiểu về cách giới thiệu, mô tả về lý lịch con người. Với một số những từ vựng tiếng Anh lớp 10 quan trọng trong sách như:
– Training(n) [‘treiniη]: đào tạo
– General education: [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n]: giáo dục phổ thông
– Ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
– Intelligent(a) [in’telidʒənt]:thông minh
– Strong-willed(a) [‘strɔη’wild]: ý chí mạnh mẽ
– Humane(a) [hju:’mein]: nhân đạo
– Mature(a) [mə’tjuə]: chín chắn, trưởng thành
– Harbour(v)[‘hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
– Brilliant(a): [‘briljənt]: sáng láng
– Career(n) [kə’riə]: sự nghiệp
– Abroad(adv) [ə’brɔ:d]: nước ngoài
– Appearance(n) [ə’piərəns]: vẻ bên ngoài
– Private tutor(n) [‘praivit ‘tju:tə]: gia sư
– Background(n) [‘bækgraund]: bối cảnh
– Realise(v) [‘riəlaiz]: thực hiện
– Primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
– Secondary school(n): Trường trung học(từ lớp 6-12)
– Schoolwork(n): công việc ở trường
– A degree [di’gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
– Favorite(a) [‘feivərit]: ưa thích
– With flying[‘flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
– Foreign [‘fɔrin] language: môn ngoại ngữ
– Tragic(a) [‘trædʒik]: bi thảm
– From then on: từ đó trở đi
– Office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k]nhân viên văn phòng
– Obtain(v): [əb’tein] giành được, nhận
– Take(v) [teik] up: tiếp nhận
– Education(n): [,edju:’kei∫n] sự giáo dục
– Determine(v) [di’tə:min]: xác định
– Experience(n) [iks’piəriəns]: điều đã trải qua
– Professor(n): [prə’fesə] giáo sư
– Founding(n) [‘faundliη]: sự thành lập
– Humanitarian(a) [hju:,mæni’teəriən]: nhân đạo
– C.V (n): bản sơ yếu lí lịch
– Ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
– Previous(a) [‘pri:viəs]: trước đây
– Tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
– Attend(v) [ə’tend]: tham dự, có mặt
– Telephonist(n) [ti’lefənist]: người trực điện thoại
– Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]: văn phòng du lịch
– Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Sang chủ đề special education, chúng ta sẽ học được thêm các phương pháp giáo dục đặc biệt. Đối tượng được giáo dục ở đây chính là các bạn học sinh khiếm khuyết, có các dị tật trên cơ thể.
– List(n) [list]: danh sách
– Blind (n) [blaind]: mù
– Deaf (n) [def]: điếc
– Mute (n) [mju:t]: câm
– Alphabet (n) [‘ælfəbit]: bảng chữ cái
– Work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
– Proper (a) [‘prɔpə]: thích đáng
– Doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
– Special (a) [‘spe∫l]: đặc biệt
– Disabled (a) [dis’eibld]: tàn tật
– Dumb (a) [dʌm]: câm
– Message (n) [‘mesidʒ]: thông điệp
– Mentally (adv) [‘mentəli]: về mặt tinh thần
– Retarded (a) [ri’tɑ:did]: chậm phát triển
– Prevent sb from doing sth (exp.): ngăn cản ai làm gì
– Gradually (adv) [‘grædʒuəli]: từ từ
– Schooling (n) [‘sku:liη]: sự giáo dục ở nhà trường
– Opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]: sự phản đối
– Demonstration (n) [,deməns’trei∫n]: sự biểu hiện
– Arrive (v) [ə’raiv]: đến
– Make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
– Time – comsuming (a) [‘taim kən’sju:miη]: tốn thời gian
– Raise (v) [reiz]: nâng, giơ
– Open up ( v) [‘oupən, ʌp]: mở ra
– Be different [‘difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
– Add (v) [æd]: cộng
– Subtract (v) [səb’trækt]: trừ
– Be proud [praud] of sth (exp.): tự hào về điều gì đó
– Protest (v) [‘proutest]: phản đối
– Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
– Infer sth to sth (exp.) [in’fə:]: suy ra
Cuộc sống của con người ngày càng hiện đại với rất nhiều những phát minh giúp ích cho đời sống. Từ vựng lớp 10 luôn luôn cập nhật và bổ sung thêm cho học sinh những từ vựng mới những chủ đề này để giúp cho học sinh nắm bắt được xu thế, nhịp phát triển đời sống hiện đại.
Tiêu biểu là những chủ đề sau đây về công nghệ: Unit 5: Technology and you (Công nghê và bạn), Unit 7 về The mass media (Phương tiện thông tin đại chúng) và Unit 13: Film and cinema (Phim và điện ảnh).
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU
Công nghệ thông tin chắc hẳn là một chủ đề được nhiều bạn học sinh quan tâm đến, đặc biệt là các bạn học sinh nam. Qua chủ đề này các bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 10 về ngành công nghệ ngày nay.
- Illustration (n) [,iləs’trei∫n]: ví dụ minh họa
- Central processing [‘prousesiη] unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm
- Keyboard (n) [‘ki:bɔ:d]: bàn phím
- Software (n) [‘sɔftweə]: phần mềm
- Computer screen [skri:n] (n): màn hình máy tính
- Floppy [‘flɔpi] disk (n): đĩa mềm
- Speaker (n) [‘spi:kə]: loa
- Scenic (a) [‘si:nik] : thuộc cảnh vật
- Scenic beauty [‘bju:ti] (n): danh lam thắng cảnh
- Miraculous (a) [mi’rækjuləs]: kì lạ
- Device (n) [di’vais]: thiết bị
- Visual display unit (VDU) (n)[‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit]: thiết bị hiển thị
- Appropriate (a) [ə’proupriət]: thích hợp
- Hardware (n) [‘hɑ:dweə]: phần cứng
- Divide (v) [di’vaid]: chia
- Calculate (v) [‘kælkjuleit]: tính toán
- Speed up (v) [‘spi:d’ʌp]: tăng tốc
- Calculation (n) [,kælkju’lei∫n]: sự tính toán, phép tính
- Multiply (n) [‘mʌltiplai]: nhân
- Storage (n) [‘stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ
- With lightning speed [‘laitniη, spi:d] (exp.): với tốc độ chớp nhoáng
- Perfect (a) [‘pə:fikt]: hòan thiện
- Accuracy (n) [‘ækjurəsi]: độ chính xác
- Electronic (a) [,ilek’trɔnik]: thuộc về điện tử
- Communicator (n) [kə’mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin
- Data (n) [‘deitə]: dữ liệu
- Magical (a) [‘mædʒikəl]: kì diệu
- Typewriter (n) [‘taip,raitə]: máy đánh chữ
- Memo (n) [‘memou]: bản ghi nhớ
- Request [ri’kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ
- Physical (a) [‘fizikl]: thuộc về vật chất
- Interact (v) [,intər’ækt]: tiếp xúc
- Entertainment (n) [,entə’teinmənt]: sự giải trí
- Link (v) [liηk]: kết nối
- Act on (v) [ækt, ɔn]: ảnh hưởng
- Mysterious (a) [mis’tiəriəs]: bí ẩn
- Capable (a) [‘keipəbl]: có năng lực, giỏi
- Invention (n) [in’ven∫n]: sự phát minh
- Provide (v) [prə’vaid]: cung cấp
- Personal (a) [‘pə:sənl]: cá nhân
- Material (n) [mə’tiəriəl]: tài liệu
- Search for (v) [sə:t∫, fɔ:]: tìm kiếm
- Scholarship (n) [‘skɔlə∫ip]: học bổng
- Surf [sə:f] on the net (exp.): lang thang trên mạng
- Effective (a) [i’fektiv]: hiệu quả
- Air-conditioner (n)[‘eəkən’di∫ənə]: máy điều hòa nhiệt độ
- Foreign language (n) [‘fɔrin, ‘læηgwidʒ]: ngoại ngữ
- Electric cooker (n) [i’lektrik, ‘kukə]: nồi cơm điện
- In vain (exp.) [in, vein]: vô ích
- Instruction (n) [in’strʌk∫n]: lời chỉ dẫn
UNIT 6. AN EXCURSION
Bạn có tò mò và muốn biết tên của những sự vật mà bạn thường gặp trong những chuyến đi chơi, tham quan bằng tiếng Anh không? Ở Unit 6 sẽ cung cấp cho bạn cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
- In the shape [∫eip] of: có hình dáng
- Lotus (n) [‘loutəs]: hoa sen
- Picturesque (a) [,pikt∫ə’resk]: đẹp như tranh vẽ
- Wonder (n) [‘wʌndə]: kỳ quan
- Altitude (n) [‘æltitju:d]: độ cao
- Excursion (n) [iks’kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
- Pine (n) [pain]: cây thông
- Forest (n) [‘fɔrist]: rừng
- Waterfall (n) [‘wɔ:təfɔ:l]: thác nước
- Valley [‘væli] of love: thung lũng tình yêu
- Come to an end: kết thúc
- Have a day off [ɔ:f]: có một ngày nghỉ
- Occasion (n) [ə’keiʒn]: dịp
- Cave (n) [keiv]: động
- Formation (n) [fɔ:’mei∫n]: hình thành, kiến tạo
- Besides (adv) [bi’saidz]: bên cạnh đó, với lại
- Instead (adv) [in’sted]: thay vào đó
- Sunshine (n) [‘sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
- Get someone’s permission [pə’mi∫n]: xin phép ai đó
- Stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
- Persuade (v) [pə’sweid]: thuyết phục
- Destination (n) [,desti’nei∫n]: điểm đến
- Prefer (v) [pri’fə:(r)] sth to sth else: thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- Anxious (a) [‘æηk∫əs]: nôn nóng
- Boat [bout] trip: chuyến đi bằng tàu thủy
- Sundeck (n) [‘sʌndek]: boang tàu
- Get sunburnt [‘sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
- Car -sickness (n) [kɑ:,’siknis]: say xe
- Plenty [‘plenti] of: nhiều
- By one’s self: một mình
- Suitable (a) [‘su:təbl] for sb: phù hợp với ai đó
- Refreshments (n) [ri’fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
- Occupied (a) [‘ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
- Stream (n) [stri:m]: dòng suối
- Sacred (a) [‘seikrid]: thiêng liêng
- Surface (n) [‘sə:fis]: bề mặt
- Associated (a) [ə’sou∫iit]: kết hợp
- Impressive (a) [im’presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
- Botanical [bə’tænikəl] garden: Vườn Bách Thảo
- Glorious (a) [‘glɔ:riəs]: rực rỡ
- Merrily (adv) [‘merili]: say sưa
- Spacious (a) [‘spei∫əs]: rỗng rãi
- Grassland (n) [‘gra:slænd]: bãi cỏ
- Bring (v) along [ə’lɔη]: mang theo
- Delicious (a) [di’li∫əs]: ngon lành
- Sleep [sli:p] (v) soundly: ngủ say
- Pack (v) [pæk] up: gói ghém
- Left-overs (n) [‘left’ouvəz]: những thứ còn thừa lại
- Peaceful (a) [‘pi:sfl]: yên tĩnh
- Assemble (v) [ə’sembl]: tập hợp lại
- Confirmation (n) [,kɔnfə’mei∫n]: xác nhận
UNIT 7. THE MASS MEDIA
Những phương tiện truyền thông đại chúng cung cấp cho ta nhiều kênh tin tức và những chương trình giải trí bổ ích. Với chủ đề này, chúng ta sẽ học được những từ vựng tiếng anh lớp 10 đầy đủ như sau:
– Mass /mæs/(n): số nhiều
– Medium [‘mi:diəm] (s.n): phương tiện truyền thông
– Mass media (n): phương tiện thông tin đại chúng
– Channel [‘t∫ænl] (n): kênh truyền hình
– Population and Development: [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]: dân số và phát triển
– TV series (n) [‘siəri:z]: phim truyền hình dài tập
– Folk songs (n) [fouk]: dân ca
– New headlines (n) [‘hedlain]: điểm tin chính
– Weather Forecast (n) [‘fɔ:kæ:st]: dự báo thời tiết
– Quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình
– Portrait of life (n) [‘pɔ:trit]: chân dung cuộc sống
– Documentary (n) [,dɔkju’mentri]: phim tài liệu
– Wildlife World (n) [‘waildlaif]: thế giới động vật hoang dã
– Around the world : vòng quanh thế giới
– Adventure (n) [əd’vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu
– Road of life : Đường đời
– Punishment (n) [‘pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
– People’s Army (n) [‘a:mi]: Quân đội nhân dân
– Drama (n) [‘dra:mə] : kịch
– Culture (n)[‘kʌlt∫ə]: văn hóa
– Education (n) [,edju’kei∫n]: sự giáo dục
– Comment (n) : [‘kɔment]: lời bình luận
– Comedy (n)[‘kɔmidi] : hài kịch
– Cartoon (n) [ka:’tu:n]: hoạt hình
– Provide (v)[prə’vaid]: cung cấp
– Orally (adv) [‘ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng
– Aurally (adv)[‘ɔ:rəli]: bằng tai
– Visually (adv)[‘viʒuəli]: bắng mắt
– Deliver (v) [di’livə]: phát biểu, bày tỏ
– Feature (n)[‘fi:t∫ə]: điểm đặc trưng
– Distinctive (a) [dis’tiηktiv]: đặc biệt
– In common[‘kɔmən]: chung
– Advantage (n)[əd’vantidʒ] : sự thuận lợi
– Disadvantage (n) [,disəd’va:ntidʒ]: điều bất lợi
– Memorable (a)[‘memərəbl]: đáng ghi nhớ
– Present (v) [‘preznt]: trình bày
– Effective (a)[‘ifektiv] : hữu hiệu
– Entertain (v) [,entə’tein]: giải trí
– Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]:vui thích
– Increase (v) [in’kri:s]: tăng thêm
– Popularity (n)[,pɔpju’lærəti]: sự phổ biễn
– Aware ( + of ) (a) [ə’weə]: nhận thấy
– Global (a)[‘gləubl]: toàn cầu
– Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]: trách nhiệm
– Passive (a) [‘pæsiv]: thụ động
– Brain (n)[brein] : não
– Encourage (v) [in’kʌridʒ]: khuyến khích
– Violent (a)[‘vaiələnt]: hung tợn, bạo lực
– Interfere (v)[,intə’fiə]: can thiệp vào, xen vào
– Communication (n)[kə,mju:ni’kei∫n]: sự thông tin
– Destroy (v) [dis’trɔi]: phá hủy
– Statue of Liberty (n) [‘stæt∫u:][‘libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ
– Quarrel (v)[‘kwɔrəl]: cãi nhau
– Cancel (v)[‘kænsəl] : hủy bỏ
– Appointment (n) [ə’pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
– Manage (v) [‘mænidʒ]: trông nom, quản lý
– Council (n) [‘kaunsl]: hội đồng
– Demolish (v)[di’mɔli∫]: phá hủy
– Shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE
Chủ đề làng quê luôn luôn mang đến cho chúng ta nhiều cảm hứng trong những câu chuyện tiếng Anh. Ở unit 8, chúng ta học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 10 có phiên âm về cuộc sống bình dị hàng ngày của những ngôi làng, để ghi nhớ và giúp chúng ta trở nên hiểu biết về chủ đề này.
- Crop (n) [krɔp]: vụ mùa
- Produce (v) [prə’dju:s]: làm, sản xuất
- Harvest (v) [‘hɑ:vist]: thu họach
- Rice field (n) [‘rais’fi:ld]: cánh đồng lúa
- Make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
- To be in need of (a) : thiếu cái gì
- Straw (n) [strɔ:]: rơm
- Mud (n) [mʌd]: bùn
- Brick (n) [brik]: gạch
- Shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
- Manage [‘mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
- Villager (n) [‘vilidʒə]: dân làng
- Techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
- Result in (v) [ri’zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.
- Introduce (v) [,intrə’dju:s]: giới thiệu
- Farming method (n) [fɑ:miη, ‘meθəd]: phương pháp canh tác
- Bumper crop (n): mùa màng bội thu
- Cash crop (n) [‘kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán
- Export (v) [‘ekspɔ:t]: xuất khẩu
- Thanks to : nhờ vào
- Knowledge (n) [‘nɔlidʒ]: kiến thức
- Bring home [briη, houm]: mang về
- Lifestyle (n) [laifstail]: lối sống
- Better (v) [‘betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.
- Science (n) [‘saiəns] : khoa học
- Medical centre (n) [‘medikl,’sentə]: trung tâm y tế
- Canal (n) [kə’næl]: kênh
- Lorry (n) [‘lɔri]: xe tải
- Resurface (v) [,ri:’sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)
- Muddy (a) [‘mʌdi]: lầy lội
- Flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt
- Cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
- Loads [‘loudz] of (n): nhiều
- Suburbs (n) [‘sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô
- Pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ
- Cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ
- Atmosphere (n) [‘ætməsfiə]: bầu không khí
- Peaceful (a) [‘pi:sfl]: yên tĩnh
- Enclose (v) [in’klouz]: gửi kèm
- Entrance (n) [‘entrəns]: lối vào, cổng vào
- Go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước
- Crossroads (n) [‘krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh
UNIT 9. UNDERSEA WORLD
Từ vựng tiếng Anh về thế giới dưới đáy biển là chủ đề mà ít ai biết đến chứa những điều thú vị và kỳ lạ. Hãy cùng nhau bước vào unit 9 Undersea world với đầy hấp dẫn có những bí mật của biển sâu.
- Undersea [‘ʌndəsi:] (a): dưới mặt biển
- Ocean [‘əʊ∫n] (n): đại dương, biển
- Pacific Ocean [pə’sifik’ou∫n] (n): Thái Bình Dương
- Atlantic Ocean [ət’læntik’ou∫n] (n): Đại Tây Dương
- Indian Ocean [‘indjən’ou∫n] (n): Ấn Độ Dương
- Antarctic [æn’tɑ:ktik](a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
- Arctic [‘ɑ:ktik](adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
- Gulf [gʌlf] (n): vịnh.
Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
- Altogether [,ɔ:ltə’geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ
- Percent [pə’sent] (n): phần trăm
+ percentage [pə’sentidʒ]: (n) tỷ lệ
- Surface [‘sə:fis] (n): bề mặt.
Eg: The surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
- Century [‘sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ.
Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
- Mystery [‘mistəri] (n): điều huyền bí, điều thần bí
- Beneath[bi’ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém
- Overcome [,ouvə’kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng
- Depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu.
Eg: The depth of a river: chiều sâu của con sông
- Submarine [,sʌbmə’ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm
- Investigate [in’vestigeit] (v) : khám phá
- Seabed [‘si:’bed] (n): đáy biển
- Sample [‘sɑ:mpl] (n): mẫu; vật mẫu
- Marine [mə’ri:n] (adj) (thuộc): biển; gần biển
- Satellite [‘sætəlait] (n): vệ tinh
- Range [reindʒ] (n)loại.
- Include [in’klu:d] (v): bao gồm, gồm có =to involve
- Temperature [‘temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
- Population [,pɔpju’lei∫n] (n): dân cư
- Exist [ig’zist] (v): đã sống; tồn tại
- Precious [‘pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.
Eg: Precious metals: kim loại quý
- Fall into…(v): được chia thành
- Bottom [‘bɔtəm] (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
- Starfish [‘stɑ:fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển
- Shark [∫ɑ:k] (n): cá mập
- Independently [,indi’pendəntli] (adv): độc lập
- Current [‘kʌrənt] (n): dòng (nước)
- Organism [‘ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vật
- Carry along (v): cuốn theo
- Jellyfish [‘dʒelifi∫] (n): con sứa
- Oversized [‘ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ
- Contribute [kən’tribju:t] (v): đóng góp, góp phần
- Biodiversity [baioui dai’və:siti] (n): đa dạng sinh học
- Maintain [mein’tein] (v): duy trì
- At stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
- Refer [ri’fə:] to (v): quy, quy vào
- Balanced [‘bælənst] (adj): cân bằng, ổn định
- Analyse [‘ænəlaiz] : analyze [‘ænəlaiz] (v): phân tích
- Experiment [iks’periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cũng sẽ cung cấp cho các bạn học sinh học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang tính chất nhân loại. Ví dụ như: unit 10 về Conservation (Sự bảo tồn), unit 11: National Parks (Vườn quốc gia), và cuối cùng là unit 16: Historical Places (Di tích lịch sử)…
UNIT 10: CONSERVATION
Cuộc sống trên trái đất đang gặp nhiều vấn đề gây ảnh hưởng đến chất lượng đời sống con người chúng ta. Việc bảo tồn là một điều thiết thực và ý nghĩa mà mỗi con người ta đã và đang phải làm. Cùng unit 10 chúng ta sẽ tìm hiểu về những loài sinh vật đang gặp nguy hiểm với một số từ vựng tiếng Anh lớp 10 có phiên âm mà bạn cần nhớ như:
- Protect (v) [prə’tekt]: bảo vệ
- Leopard (n) [‘lepəd]: con báo
- Flexible (a) [‘fleksəbl: linh họat, dễ sai khiến
- Loss (n) [lɔs]: mất
- Destroy (v) [di’strɔi]: phá hủy
- Variety (n) [və’raiəti]: sự đa dạng
- Species (n) [‘spi:∫i:z]: lòai
- Eliminate (v) [i’limineit]: hủy diệt
- Medicine (n) [‘medsn; ‘medisn]: thuốc
- Cancer (n) [‘kænsə]: ung thư
- Constant (a) [‘kɔnstənt]: thường xuyên
- Constantly (adv) [‘kɔnstəntli]: liên tục
- Supply (n) [sə’plai]: nguồn cung cấp
- Crop (n) [krɔp]: cây trồng
- Hydroelectric (a) [,haidroui’lektrik]: thủy điện
- Dam (n) [dæm]: đập ( nước)
- Play (v) an important [im’pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng
- Circulation (n) [,sə:kju’lei∫n]: sự tuần hòan
- Conserve (v) [kən’sə:v]: giữ lại
- Run [rʌn] off (v): chảy đi mất
- Take away (v) [‘teik ə’wei]: mang theo
- Valuable (a) [‘væljuəbl]: quý giá
- Soil (n) [sɔil]: đất
- Frequent (a) [‘fri:kwənt]: thường xuyên
- Flood (n) [flʌd]: lũ,lụt.
- Damage (n) [‘dæmidʒ]: sự tàn phá, sự thiệt hại
- Threaten (v) [‘θretn]: đe dọa
- Polluted (a) [pə’lu:təd]: bị ô nhiễm
- Disappearance (n) [,disə’piərəns]: sự biến mất
- Worsen (v) [‘wə:sn]: làm tồi tệ đi
- Pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật.
- In someone’s defence/ in something‘s defence [di’fens]:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
- In nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
- Concern (v) [kən’sə:n]: liên quan đến
- Power of falling [‘fɔ:liη] water : năng lượng dòng chảy.
- Electricity (n) [i,lek’trisiti]: điện
- Remove (v) [ri’mu:v] : hủy đi, bỏ đi
- Get rid of (exp.): bỏ đi
- Completely (adv) [kəm’pli:tli]: tòan bộ, hòan tòan
- Liquid (n) [‘likwid]: chất lỏng
- Flow [flou] off (v) chảy đi mất
- Treat (v) [tri:t]: chữ trị
- Vegetation (n) [,vedʒi’tei∫n]: việc trồng cây
- Do harm [hɑ:m] to (exp.): gây hại tới
- Erosion (n) [i’rouʒn]: sự xói mòn
- Consequence (n) [‘kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả
- Planet (n) [‘plænit]: hành tinh
- Destruction (n) [dis’trʌk∫n]: sự phá hủy
- Feature (n) [‘fi:t∫ə]: đặc điểm
- Sensitive (a) [‘sensətiv]: nhạy cảm
- Imprision (v) [im’prizn]: giam giữ
- Endangered [in’deindʒəd] species (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
- Reconstruct (v) [‘ri:kən’strʌkt]: tái tạo
- Breed (v) [bri:d]: nhân giống
- Policy (n) [‘pɔləsi]: chính sách
- At times [‘taimz]: có những lúc
- Risky (a) [‘riski]: rủi ro
- Injure (v) [‘indʒə]: làm bị thưong
- Suffer [‘sʌfə] from (v): đau, đau khổ
- Dangerous (a) [‘deindʒrəs]: nguy hiểm
- Develop (v) [di’veləp]: phát triển
- Disease (n) [di’zi:z]: bệnh tật, tệ nạn.
UNIT 11: NATIONAL PARKS
National parks (Công viên quốc gia) là nơi bảo tồn rất nhiều loài sinh vật quý hiếm đang gặp nguy hiểm trên trái đất này. Ở chủ đề này chúng ta sẽ có những từ vựng tiếng Anh lớp 10 cần nhớ sau:
- National [‘næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia
- Locate (v) [lou’keit]: xác định, nằm ở
- Establish (v) [is’tæbli∫]: lập, thành lập
- Rainforest (n) [rein,’fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới
- Butterfly (n) [‘bʌtəflai]: con bướm
- Cave (n) [keiv]: hang động
- Hike (v) [haik]: đi bộ đường dài
- Dependent upon (a)[di’pendənt, ə’pɔn]: phụ thuộc vào
- Survival (n) [sə’vaivl]: sự sống sót, tồn tại
- Release (v) [ri’li:s]: phóng thích, thả
- Orphan (v) [‘ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ côi
- Orphanage (n) [‘ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
- Abandon (v) [ə’bændən]: bỏ rơi, từ bỏ
- Take care [keə] of (v): chăm sóc
- Sub-tropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl]: bán nhiệt đới
- Recognise (v) [‘rekəgnaiz]: nhận ra
- Habit (n) [‘hæbit]: thói quen
- Temperate (a) [‘tempərət]: ôn hòa
- Toxic (a) [‘tɔksik]: độc
- Chemical (n) [‘kemikl]: chất hóa học
- Contamination (n) [kən,tæmi’nei∫n]: sự ô nhiễm
- Organization (n) [,ɔ:gənai’zei∫n]: sự tổ chức
- Intend (v) [in’tend]: dự định
- Exist (v) [ig’zist]: tồn tại
- Pollute (v) [pə’lu:t]: làm ô nhiễm
- Suitable (a) [‘su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp
- Affect (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng đến
- Disaster (n) [di’zɑ:stə]: tai họa, thảm họa
- Unfortunately (adv) [ʌn’fɔ:t∫ənitli]: không may
- Turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra
- Combine (v) kɔm’bain]: kết hợp
- Get a fine (exp.): bị phạt tiền
- Raincoat (n) [‘reinkout]: áo mưa
- Accept (v) [ək’sept]: chấp nhận
- Refuse (v) [ri’fju:z]: từ chối
- Invitation (n) [,invi’tei∫n]: lời mời
UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc là một chủ đề, một sở thích và cũng là 1 đặc sản của nhân loại mà ai cũng sẽ cần đến nó. Học từ vựng tiếng Anh qua bài hát cũng là một cách học tiếng Anh hiệu quả hiện nay. Với chủ đề âm nhạc chúng ta cần biết một số từ vựng lớp 10 tiếng Anh như sau:
- Classical [‘klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển
- Folk [fouk] music (n): nhạc dân gian
- Rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul] (n): nhạc rock and roll
- Country [‘kʌntri] music (n): nhạc đồng quê
- Serious (a) [‘siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
- Beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
- Human (n) [‘hju:mən]: lòai người
- Atmosphere (n) [‘ætməsfiə]: bầu không khí
- Especially (adv) [is’pe∫əli]: đặc biệt là
- Communicate (v) [kə’mju:nikeit]: giao tiếp
- Express (v) [iks’pres]: thể hiện
- Integral (a) [‘intigrəl]: gắn liền
- Set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
- Joyfulness (n) [‘dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
- Emotion (n) [i’mou∫n]: cảm xúc
- Anger (n) [‘æηgə]: sự tức giận
- Funeral (n) [‘fju:nərəl]: đám tang
- Solemn (a) [‘sɔləm]: trang nghiêm
- Mournful (a) [‘mɔ:nful]: tang thương
- Lull (v) [lʌl]: ru ngủ
- Fairy tale (n) [‘feəriteil] : chuyện cổ tích
- Uplift (a)[‘ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
- Delight (v) [di’lait]: làm thích thú, làm say mê
- A billion [‘biljən] -dollar industry [‘indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
- Above [ə’bʌv]: all (adv) trên hết
- Criticise (v) [‘kritisaiz]: chỉ trích
- Convey (v) [kən’vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
- Serene (a) [si’ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
- Cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
- All the time (adv): mọi lúc
- Hometown (n) [‘houmwəd]: quê quán
- Birthplace (n) [‘bə:θpleis]: nơi sinh
- Music composer [kəm’pouzə] (n): nhà sọan nhạc
- Compose (v) [kəm’pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
- Sweet [swi:t] and gentle [‘dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
- Rousing (a) [‘rauziη]: hào hứng, sôi nổi
- Lyrical (a) [‘lirikəl]: trữ tình
- Of all time (adv) của mọi thời đại
- Author (n) [‘ɔ:θə] tác giả
- National anthem (n) [‘næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
- Rural (a) [‘ruərəl] nông thôn, làng quê
- Except [ik’sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
- Appropriate (a) [ə’proupriitli] thích hợp,thích đáng
- Tune (n) [tju:n] giai điệu
- Mixture (n) [‘mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
- Appreciate (v) [ə’pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
UNIT 13: FILMS AND CINEMA
Phim và điện ảnh là chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm hiện nay. Với nhiều thể loại phim khác nhau và các từ vựng tiếng Anh lớp 10 mà bạn cần biết:
- Action [‘æk∫n] film (n): phim hành động
- Cartoon (n) [kɑ:’tu:n]: phim hoạt hình
- Detective [di’tektiv] film (n): phim trinh thám
- Horror [‘hɔrə] film (n): phim kinh dò
- Romantic [rou’mæntik] film (n): phim lãng mạn
- Science fiction [‘saiəns’fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng.
- Silent [‘sailənt] film (n): phim câm.
- War [wɔ:] film (n): phim chiến tranh
- Vivid (a) [‘vivid]: sôi nổi
- Terrifying [‘terifaing]/ frightening (a): khiếp sợ
- Violent (a) [‘vaiələnt]: bạo lực
- Disgusting (a) [dis’gʌstiη]: đáng khinh miệt
- Mournful (a) [‘mɔ:nful]: tang thương
- Thriller (n) [‘θrilə]: phim giật gân
- Century (n) [‘sent∫əri]: thế kỉ (100 năm)
- Sequence (n) [‘si:kwəns]: trình tự, chuỗi
- Still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh
- Motion (n) [‘mou∫n]: sự chuyển động
- Movement (n) [‘mu:vmənt]: sự chuyển động
- Decade (n) [‘dekeid]: thập kỉ (10 năm)
- Scene (n) [si:n]: cảnh
- Position (n) [pə’zi∫n]: vị trí
- Cast (n) [kɑ:st]: đội ngũ diễn viên
- Character (n) [‘kæriktə]: nhân vật
- Part (n) [pɑ:t]: vai diễn( trong phim)
- Audience (n) [‘ɔ:djəns]: khán giả
- Film marker (n) [film,’mɑ:kə]: nhà làm phim
- Spread (v) [spred]: lan rộng
- Musical cinema (n) [‘mju:zikəl,’sinimə]: phim ca nhạc
- Discover (v) [dis’kʌvə]: khám phá
- Tragic [‘trædʒik] (a): bi thảm
+ tragedy (n): bi kịch
- Sink (v) [siηk]: chìm
- Luxury (n) [‘lʌk∫əri]: sự sang trọng
- Liner (n)[‘lainə]: tàu lớn
- Voyage (n) [‘vɔiidʒ]: chuyến đi du lịch xa trên biển
- Be based on : được dựa trên
- Disaster (n) [di’zɑ:stə]: thảm họa
- Occur (v) [ə’kɜ:(r)]: xảy ra, xuất hiện
- Generous (a) [‘dʒenərəs]: hào phóng
- Adventurer (n) [əd’vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
- Be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
UNIT 14. THE WORLD CUP
Môn thể thao vua – bóng đá mà ai cũng yêu thích được quy tụ về 1 giải đấu quốc tế nổi tiếng mang tên World Cup. Nhiều bạn học sinh yêu thích và quan tâm đến giải đấu này, đặc biệt là các bạn học sinh nam. Vậy thì hãy cùng ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh lớp 10 về chủ đề này thôi nào!
- Champion (n) [‘t∫æmpjən]: nhà vô địch
- Runner-up (n) [,rʌnər’ʌp]: đội về nhì
- Tournament (n) [‘tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
- Consider (v) [kən’sidə]: đánh giá, coi (là)
- Popular (a) [‘pɔpjulə]: được ưa thích
- Sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent]: sự kiện thể thao
- Passionate (a) [‘pæ∫ənət]: say mê
- Globe (n) [gloub]: toàn cầu
- Attract (v) [ə’trækt]: thu hút
- Billion (n) [‘biljən]: 1 tỉ
- Viewer (n) [‘vju:ə]: người xem
- Governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi]: cơ quan quản lí
- Set [set] (v) up : thành lập
- World championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.
- Take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
- Host (n) [houst]: chủ nhà
- Final (n) [‘fainl]: trận chung kết, vòng chung kết
- Witness (v) [‘witnis]: chứng kiến
- Compete (v) [kəm’pi:t]: cạnh tranh
- Elimination [i,limi’nei∫n] games: các trận đấu loại
- Finalist (n) [‘fainəlist]: đội vào vòng chung kết
- Jointly (adv) [‘dʒɔintli]: phối hợp, liên kết
- Trophy (n) [‘troufi]: cúp
- Honoured (a) [‘ɔnəd]: vinh dự
- Title (n) [‘taitl]: danh hiệu
- Competition (n) [,kɔmpi’ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
- A series [‘siəri:z] of : một loạt
- Involve (v) [in’vɔlv]: liên quan
- Prize (n) [praiz]: giải
- Provide (v) [prə’vaid]: cung cấp
- Facility (n) [fə’siliti]: thiết bị
- FIFA : [‘fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
- Penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut]: cú đá phạt đền
- Fefeat (v) [di’fi:t]: đánh bại
- Goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn
- Ambassasdor (n) [æm’bæsədə]: đại sứ
- Promote (v) [prə’mout]: thúc đẩy
- Peace (n) [pi:s]: hòa bình
- Championship (n) [‘t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch
- Committee (n) [kə’miti]: ủy ban
UNIT 15: CITIES
Đô thị và những thành phố có phải là nơi bạn sinh sống? Unit 15 mang đến những vấn đề về dân số và cuộc sống đô thị với những từ vựng mới sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về môi trường sống ở thành phố.
1.The Empire [’empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2.The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc
3.Times Square [‘taimz,skweə] : quảng trường thời đại
4.Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm
5.Well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng
6.State (n) [steit]: bang
7.At the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm
8.Mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan
9.Harbour (n) [‘hɑ:bə]: cảng
- Metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị
- Region (n) [‘ri:dʒən]: khu vực
- Population (n) [,pɔpju’lei∫n]: dân số
- Found (v) [faund]: thành lập
14.Take over (v) [‘teik’ouvə]: tiếp quản
15.Finance (n) [fai’næns]: tài chính
16.Characterise (v) [‘kæriktəraiz]: nét đặc trưng
17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do.
18.Art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật
- Orginally (adv) [ə’ridʒnəli]: bắt đầu, ban đầu
- Communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc.
21.National holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước
22.Transport (n) [‘trænspɔ:t] : giao thông
23.Reserved (a) [ri’zə:vd]: dè dặt, kín đáo.
24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
25.B.C. ( before christ): trước công nguyên
26.Be situated [‘sitjueitid] (a): nằm ở
27.Be famous [‘feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì
28.Historic (a) [his’tɔrik]: lịch sử
29.Cathedral (n) [kə’θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn
30.House of Parliament (n): tòa nghị viện
31.Ideal (a) [ai’diəl]: lí tưởng
32.Get away [ə’wei] from (sth): tránh xa
UNIT 16: HISTORICAL PLACES
Chủ đề cuối cùng là những địa danh lịch sử mang tầm quốc tế trong nước và thế giới. Ở unit 16, chúng ta học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 10 có phiên âm để ghi nhớ và giúp chúng ta trở nên hiểu biết về chủ đề này.
- Historical (a) [his’tɔrikəl]: có liên quan đến lịch sử
- Co Loa Citadel [‘sitədl]: thành Cổ Loa
- Hoa Lu capital [‘kæpitl]: cố đô Hoa Lư
- Den Hung Remains [ri’meinz]: khu di tích đền Hùng
- Son La prision [‘prizəm] and museum [mju:’ziəm]: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
- Hue imperial [im’piəriəl] city: kinh thành Huế
- Cu Chi tunnels [‘tʌnlz]: địa đạo Củ Chi
- Dynasty (n) [‘dinəsti]: triều đại
- Cultural (a) [‘kʌlt∫ərəl]: thuộc về văn hóa
- Representative (n) [repri’zentətiv]: biểu tượng
- Confucian (n) [kən’fju:∫n]: đạo nho
- Behaviour (n) [bi’heivjə]: lối hành xử
- Establish (v) [is’tæbli∫t]: thành lập
- On the grounds [graundz] of : trên khu đất
- Educate (v) [‘edju:keit]: giáo dục, đào tạo
- Memorialize (v) [mə’mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
- Brilliant (a) [‘briljənt]: lỗi lạc
- Scholar (n) [‘skɔlə]: học giả
- Achievement (n) [ə’t∫i:vmənt]: thành tích
- Royal (a) [‘rɔiəl]: cung đình, hoàng gia
- Engrave (v) [in’greiv]: khắc, chạm trổ
- Stele (n) [‘sti:li]: bia đá ( số nhiều: stelae)
- Giant (a) [‘dʒaiənt]: to lớn, khổng lồ
- Tortoise (n) [‘tɔ:təs]: con rùa ( trên cạn)
- Well-preserved (a) [wel,pri’zə:vd]: được bảo tồn tốt
- Architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- Banyan [‘bæniən] tree (n): cây đa
- Feudal (a) [‘fju:dl]: phong kiến
- Flourish (v) [‘flʌri∫]: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
- Pride (n) [praid]: niềm tự hào
- Talented man [‘tæləntid,mæn]: nhân tài
- Train (v) [trein]: tập luyện
- Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə’liəm]: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
- Tonstruction (n) [kən’strʌk∫n]: quá trình xây dựng
- Late president [‘prezidənt] (n): vị chủ tịch quá cố
- Cottage (n) [‘kɔtidʒ]: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
- Maintenance (n) [‘meintinəns]: sự bảo dưỡng, tu sửa
- World Cultural Heritage [‘heritidʒ]: di sản văn hóa thế giới
- Comprise (v) [kəm’praiz]: bao gồm
- Section (n) [‘sek∫n]: khu vực, phần
- The Royal Citadel: Hoàng Thành
- The Imperial Enclosure: Nội Cát
- The Forbidden Purple City: Tử Cấm Thành
- Admission fee (n): lệ phí vào cổng
- Thong Nhat Conference [‘kɔnfərəns] Hall: Hội trường thống nhất
- Reunification [ri:ju:nifi’kei∫n] Hall: Dinh Thống Nhất
- Independence Palace [indi’pendəns,’pælis]: Dinh Độc Lập
- Bombardment (n) [bɔm’bɑ:dmənt]: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ và chi tiết nhất. Step Up hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp các bạn học sinh bổ sung thêm từ vựng hỗ trợ việc học tập trên trường lớp và giao tiếp tiếng Anh.
Để tìm hiểu được nhiều hơn ngữ pháp tiếng Anh cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, các bạn có thể tham khảo thêm cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 -1 sản phẩm tâm huyết của Step Up giúp cho các học viên thu nạp từ vựng tiếng Anh đầy đủ và nhớ từ được lâu hơn.