Phương pháp học từ vựng lớp 7 nào hiệu quả cho học sinh lớp 7?

từ vựng tiếng Anh lớp 7

Phương pháp học từ vựng lớp 7 nào hiệu quả cho học sinh lớp 7?

Đây là câu hỏi nhiều em học sinh và phụ huynh quan tâm với mong muốn có thể cải thiện và học tập tốt môn tiếng Anh ở trên lớp. Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 kèm với Phương pháp để giúp các em học sinh có thể học tập từ vựng hiệu quả nhất mà không chiếm dụng quá nhiều thời gian. Cùng tìm hiểu cụ thể nhé!

 

Từ vựng lớp 7

từ vựng tiếng Anh lớp 7

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 

Để có thể đọc hiểu các nội dung bài học trên trường lớp, các em học sinh cần phải bổ sung vốn từ vựng đầy đủ. Việc học từ vựng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian học tập mà còn giúp luyện tập được kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề của các em học sinh.

Các em học sinh lưu ý học các nội dung từ mới tiếng Anh lớp 7 sau đây nhé:

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

[TRỞ LẠI TRƯỜNG]

– Bus stop /bʌs stɒp/ (n): Trạm xe buýt

– Different /ˈdɪfərənt/ (adj): Khác

– Distance /ˈdɪstəns/ (n): Khoảng cách

– Far /fɑr/ (adj/adv): Xa

– Means /minz/ (n): Phương tiện

– Transport /ˈtrænspɔrt/ (n): Sự chuyển chở, vận tải

– Miss /mɪs/ (v): Nhớ, nhỡ

– Nice /naɪs/ (adj): Vui

– Fine /faɪn/ (adj): Tốt, khỏe

– Pretty /ˈprɪti/ (adv): Khá

– Unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj): Không hài lòng, không vui

– Still /stɪl/ (adv): Vẫn

– Lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n): Phòng ăn trưa

– Parent /ˈpɛərənt/ (n): Cha, mẹ

– Market /ˈmɑː.kɪt/ (n): Chợ

– Movie /ˈmuː.vi/ (n): Bộ phim 

– Survey /ˈsɜrveɪ/ (n): Cuộc điều tra

 UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

[THÔNG TIN CÁ NHÂN]

– Address /əˈdrɛs/ (n): Địa chỉ

– Appear /əˈpɪər/ (v): Xuất hiện

– Birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n): Sinh nhật

– Calendar /ˈkæləndər/ (n): Lịch, tờ lịch

– Call /kɔl/ (v): Gọi, gọi điện thoại

– Date /deɪt/ (n): ngày (trong tháng)

– Except /ɪkˈsɛpt/ (v): Ngoại trừ

– Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v): Kết thúc, hoàn thành 

– Invite /ɪnˈvaɪt/ (v): Mời

– Join /dʒɔɪn/ (v): Tham gia

– Fun /fʌn/ (adj/noun): vui, cuộc vui

– Moment /ˈmoʊmənt/ (n): Khoảnh khắc, chốc lát

– Nervous /nɜrvəs/ (adj): Lo lắng, hồi hộp

– Party /ˈpɑrti/ (n): Bữa tiệc

– Worried /ˈwɜrid/ (adj): Lo lắng

– Months  /mʌnθ/ (n): Tháng

– January /ˈdʒænjuəri/ (n): Tháng một

– February /ˈfebruəri/ (n): Tháng hai

– March /mɑːtʃ/ (n): Tháng ba

– April /ˈeɪprəl/ (n): Tháng tư

– May /meɪ/ (n): Tháng năm

– June /dʒuːn/ (n): Tháng sáu

– July /dʒuˈlaɪ/ (n): Tháng bảy

– August /ˈɔːɡəst / (n): Tháng tám

– September /sepˈtembə(r)/(n): Tháng chín

– October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n): Tháng mười

– November /nəʊˈvembə(r)/(n): Tháng mười một

– December /dɪˈsembə(r)/ (n): Tháng mười hai

từ mới tiếng Anh lớp 7

UNIT 3. AT HOME

[Ở NHÀ]

– Put /pʊt/ (v): Đặt để

– Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n): Máy giặt

– Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ (n): Tủ lạnh

– Electric stove /ɪˈlektrɪk stəʊv/: Lò điện

– Sink /sɪŋk/ (n): Bồn rửa

– Shower /ˈʃaʊə(r)/ (n): Vòi tắm hoa sen

– Closet /ˈklɒzɪt/ (n): Tủ quần áo

– Interesting/ˈɪntrəstɪŋ/ (a): Thú vị

– Friendly /ˈfrendli/(a): Thân thiện

– Modern /ˈmɒdn/ (a): Hiện đại

– Narrow /ˈnærəʊ/ (a): Hẹp

– Clever /ˈklevə(r)/ (a): Lanh lợi

– Sour/ˈsaʊə(r)/(a): Chua

– Colorful /ˈkʌləfl/(a): Sặc sỡ

– Quiet /ˈkwaɪət/ (a): Yên tĩnh

– Neighbor /ˈneɪbə(r)/ (n): Người láng giềng

– Wonderful /ˈwʌndəfl/(a): Tuyệt vời

– Farmhouse /ˈfɑːmhaʊs/ (n): Nhà ở nông trại

– Large /lɑːdʒ/(a): Lớn

– Really /ˈriːəli/(adv): Thực sự

– View /vjuː/ (n): Tầm nhìn

– Bright /braɪt/ (a): Sáng sủa

– Test /test/ (n): Bài kiểm tra

– Dress /dres/ (n): Áo đầm

– Doll /dɒl/ (n): Búp bê

– Clean /kliːn/(a): Sạch sẽ

– Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): Nhà báo

– Painter /ˈpeɪntə(r)/(n): Họa sĩ

– Article /ˈɑːtɪkl/ (n): Bài báo

– Dentist/ˈdentɪst/ (n): Nha sĩ

– Sick /sɪk/ (a) : Bệnh

– Among (prep)/əˈmʌŋ/: Trong số

– Airplane /ˈeəpleɪn/ (n): Máy bay

– Cheap /tʃiːp/(a): Rẻ tiền

– Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): Thích

– Company /ˈkʌmpəni/ (n): Công ty

– Cost/kɒst/ (n,v): Trị giá

– Center /ˈsentə(r)/ (n): Trung tâm

– Move /muːv/ (v): Di chuyển

– Pineapple /ˈpaɪnæpl/: Quả thơm

 UNIT 4. AT SCHOOL 

[Ở TRƯỜNG]

– Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n): Trường tiểu học

– Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n): Trường trung học cơ sở

– High School /haɪ skul/ (n): Trường phổ thông trung học

– Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n): Đồng phục

– Schedule /ˈskɛdʒul/ (n): Lịch trình, chương trình

– Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n): Thời khóa biểu

– Library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n): Thư viện

– Plan /plænl/ (n): Sơ đồ( hướng dẫn mượn sách)

– Index /ˈɪndeks/ (n): Mục lục( sách thư viện)

– Order /ˈɔːdər/ (n): Thứ tự

– Title /ˈtaɪtl/ (n): Tiêu đề

– Set /set/ (n): Bộ

– Shelf /ʃelf/ (n): Giá sách

– Shelves (n): Giá sách(số nhiều)

– Area /ˈɛəriə/ (n): Khu vực

– Author /ˈɔθər/ (n): Tác giả

– Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n): Từ điển

– Novel /ˈnɒv.əl/ (n): Truyện, tiểu thuyết

– Rack /ræk/ (n): Giá đỡ

– Past /pɑst/ (n): Qua ( khi nói giờ)

– Quarter /ˈkwɔː.tər/ (n): 1/4, 15 phút

– Break /breɪk/ (n): Giờ giải lao

– Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n): Quán ăn tự phục vụ

– Snack /snæk/ (n):Đồ ăn nhanh

– Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): Thủ đô

– Receive /rɪˈsiːv/ (v): Nhận 

– Show /ʃoʊ/ (v): Cho thấy

– Subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/:  Các môn học

– Math /mæθ/ (n): Môn toán, toán học

– History /ˈhɪstəri/ (n): Lịch sử, môn lịch sử

– Music /ˈmjuː.zɪk/ (n): Môn nhạc

– Geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n): Địa lý, môn địa lý

– Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): Môn kinh tế

– Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): Môn sinh học

– Chemistry /ˈkɛməstri / (n): Môn hóa học

– Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n): Môn thể dục

– Physics /ˈfɪzɪks / (n): Môn vật lý 

– English /ˈɪŋglɪʃ/ (n): Môn tiếng Anh

 UNIT 5. WORK AND PLAY

[HỌC VÀ CHƠI]

– Appliance /əˈplaɪəns/ (n): Thiết bị

– Atlas /ˈætləs/ (n): Sách bản đồ

– Bell /bɛl/ (n): Cái chuông

– Blindman’s bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n): Trò bị mắt bắt dê

– Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ (n): Máy tính

– Chat /ˈ tʃæt/ (v): Tán gẫu

– Drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): Tranh vẽ

– Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ (n): Hiếu động, nhiều năng lượng 

– Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): Yêu thích, thưởng thức

– Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): Công thức

– Essay /ˈes.eɪ/ (n): Bài tiểu luận

– Event /ɪˈvɛnt/ (n): Sự kiện

– Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n): Thí nghiệm

– Famous /ˈfeɪməs/ (adj): Nổi tiếng

– Fix / fɪks/ (v): Sửa chữa

– Globe /gloʊb/ (n): Quả địa cầu

– Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (n): Hộ gia đình

– Indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): Trong nhà

– Marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): Trò bắn bi

– Pen pal /penpæl/ (n): Bạn qua thư

– Portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): Có thể xách tay

– Present /ˈprɛzənt/ (adj): Hiện tại

– Relax /rɪˈlæks/ (v): Thư giãn

– Repair /rɪˈpɛər/ (n): Sửa chữa (máy móc)

– Score /skɔːr/ (v): Ghi bàn (thể thao)

– Swap /swɑːp/ (v): Trao đổi

 UNIIT 6 AFTER SCHOOL

[SAU GIỜ HỌC]

– Anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): Ngày/lễ kỷ niệm

– Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch/ đợt vận động

– Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n): Sự tổ chức,lễ kỷ niệm

– Collection /kəˈlekʃən/ (n): Bộ sưu tập

– Comic /ˈkɑːmɪk/ (n): Truyện tranh

– Concert /ˈkɒnsət/ (n): Buổi hòa nhạc

– Entertainment /entəˈteɪnmənt/ (n): Sự giải trí

– Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n): Dàn nhạc giao hưởng

– Paint /peɪnt/ (v): Sơn

– Pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n): Trò tiêu khiển

– Rehearse /rɪˈhɜːs/ (v): Diễn tập

– Stripe /straɪp/ (n): Kẻ sọc

– Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n): Thiếu niên(13-19 tuổi)

– Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n): Tình nguyện viên

– Wedding /ˈwedɪŋ/ (n): Lễ cưới

– Should /ʃʊd/ (v): Nên

– Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n): Nhạc cụ

– Bored /bɔːd/ (adj): Buồn chán

– Healthy /ˈhelθi/ (adj): Khỏe mạnh

– Attend /əˈtend/ (v): Tham dự

– Model /ˈmɒdəl/ (n): Mô hình, mẫu

– Coin /kɔɪn/ (n): Tiền xu

– Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ (n): Môi trường

– Wear /weər/ (v): Mặc, đội 

– Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập

 UNIT 7. THE WORLD OF WORK

[THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]

– Coop /kuːp/ (n): Chuồng gà

– Definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): Chắc chắn, nhất định

– Feed /fiːd/ (v): Cho ăn

– Hard /hɑːd/ (adv): Vất vả/chăm chỉ

– Hour /aʊr/ (n): Tiếng, giờ

– Lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): Lười biếng

– Period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): Tiết học

– Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): Ngày lễ

– Quite /kwaɪt/ (adv): Tương đối, khá

– Real /riː.əl/ (adj): Thật, thật sự

– Realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): Nhận ra

– Shed /ʃed/ (n): Nhà kho, chuồng (trâu bò)

– Shift /ʃɪft/ (n): Ca làm việc

– Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): Điển hình, tiêu biểu

– Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): Kỳ nghỉ lễ

– Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh

– Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) :Lễ Tạ Ơn

– Review /rɪˈvjuː/ (v): Ôn tập

– Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n): Siêu thị . 

– Homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj): Không nhà

 UNIT 8. PLACES

[NƠI CHỐN]

– Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): Tng cộng, tính gộp lại

– Change /tʃeɪndʒ/ (n): Tiền lẻ, tiền thừa

– Coach /koʊtʃ/ (n): Xe chạy đường dài

– Cost /kɒst/ (n,v): Chi phí, có giá là

– Direction /da ɪˈrekʃən/ (n): Phương hướng

– Guess /ges/ (v): Sự phỏng đoán

– Mail /meɪl/ (v): Gửi thư

– Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): Ở nước ngoài

– Phone card /fəʊn kɑːd/ (n): Thẻ điện thoại

– Plain /pleɪn/ (n): Đồng bằng

– Regularly /ˈregjʊləli/ (adv): Thường xuyên

– Send /Send/ (v): Gửi đi

– Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): Đồ lưu niệm

– Total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): Tổng, toàn bộ

– Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): Đồn cảnh sát

– Bakery /ˈbeɪkəri/ (n): Hiệu bánh

– Envelope /ˈenvələʊp/ (n): Phong bì

– Price /praɪs/ (n): Giá tiền

– Item /ˈaɪtəm/ (n): Món hàng 

– Ask /ɑːsk/ (v): Hỏi

 UNIT 9: AT HOME AND AWAY

[Ở NHÀ VÀ ĐI XA]

– Recent /’ri:snt/ (adj): Gần đây, mới đây

– Welcome /’welk m/ (v) : Chúc mừng, chào đón

– Welcome back (v): Chào mừng bạn trở về

– Think of /θiɳk əv/ (v): Nghĩ về

– Friendly /’frendli/ (adj): Thân thiện, hiếu khách

– Delicious /di’liʃəs/ (adj): Ngon

– Quite /kwait/ (adv): Hoàn toàn

– Aquarium /ə’kweəriəm/ (n): Bể/ hồ nuôi cá

– Gift /gift/ (n): Quà

– Shark /ʃɑ:k/ (n): Cá mập

– Dolphin /’dɔlfin/ (n): Cá heo

– Turtle /’tə:tl/ (n) : Rùa biển

– Exit /‘eksit/ (n): Lối ra

– Cap /kap/ (n): Mũ lưỡi trai

– Poster /’poustə/ (n): Áp phích

– Crab /krab/ (n): Con cua

– Seafood /’si:fud/ (n): Hải sản, đồ biển

– Diary /’daiəri/ (n): Nhật kí

– Rent /rent/ (v): Thuê

– Move(to) /mu:v/ (v): Di chuyển

– Keep in touch (v): Liên lạc

– Improve /im’pru:v/ (v): Cải tiến, trau dồi

 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

– Be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: Đau đớn nhiều

– Be scared of /biː skeəd ǝv/: Sợ

– Broken /ˈbrəʊkən/ (adj): Hư, bể, vỡ

– Cavity /ˈkævəti/ (n): Lỗ răng sâu

– Check /tʃek/ (v): Kiểm tra

– Dentist /ˈdentɪst/ (n): Nha sĩ

– Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): Khó khăn 

– Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): Giải thích

– Fill /fɪl/ (v): Trám, lấp lỗ hổng

– Have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: Có cuộc hẹn với

– Healthy /ˈhelθi/ (adj): Lành mạnh, bổ dưỡng

– Hurt /hɜːt/ (v): Làm đau

– Keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): Ngăn ai đến gần

– Kind /kaɪnd/ (adj): Tử tế, tốt bụng

– Loud /laʊd/ (adj): To (âm thanh)

– Notice /ˈnəʊtɪs/ (v): Chú ý

– Pain /peɪn/ (n): Sự đau đớn

– Patient /ˈpeɪʃnt/ (n): Bệnh nhân

– Serious /ˈsɪəriəs/ (adj): Nghiêm trọng

– Smile /smaɪl/ (v): Cười

– Sound /saʊnd/ (n): Âm thanh

– Strange /streɪndʒ/ (adj): Lạ lẫm

– Toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): Đau răng

– Touch /tʌtʃ/ (v): Sờ, đụng, chạm

– Unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): Không lành mạnh, không bổ dưỡng

– Personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): Cá nhân

– Hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): Phép vệ sinh

– Harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): Mùa gặt/thu hoạch

– All the time /ɔːl ðə taɪm/ (adv): Luôn luôn

– Shower /ʃaʊəʳ/ (n,v): Vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

– Take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom

– washing /wɒʃɪŋ/ (n): Việc giặt quần áo

– Do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): Giặt quần áo

– Iron /aɪən/ (v): Ủi (quần áo)

_ Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): Việc ủi quần áo

– Own /əʊn/ (adj): Riêng, cá nhân

– Be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ (v): Có hại cho…

– Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên

– Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên

– Follow one’s advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): Theo lời khuyên của ai

– Change /tʃeɪndʒ/ (v): Thay đổi

– Probably /ˈprɒb.ə.bli/ (adv): Có lẽ

– Brush /brʌʃ/ (v,n): Chải (bằng bàn chải)/bàn chải

– Comb /kəʊm/ (v,n): Chải (tóc)/cái lược

– Take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): Tập thể dục

– Reply /rɪˈplaɪ/ (n,v): Câu trả lời/trả lời

– Suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ (adj): Thích hợp

– Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): Cuộc hẹn

– Drill /drɪl/ (v,n): Khoan/cái khoan

– Afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ (adv): Sau đó

– Fix /fɪks/ (v): Lắp

– Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ (n): Phòng khám bệnh, giải phẫu

– Nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): Lo lắng, ái ngại

– Painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): Đau đớn

– Sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): Khôn ngoan 

– Neglect /nɪˈglekt/ (v): Lơ là

 UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

[GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH]

– Check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): Khám tổng thể

– Medical check-up /’medikə tʃek¸ʌp/ (n): Khám sức khỏe tổng thể

– Record /´rekɔ:d/ (n): Hồ sơ

– Medical record ‘medikə rekɔ:d/ (n): Hồ sơ bệnh lí

– Follow /’fɔlou/ (v): Đi theo

– Temperature /´temprətʃə/ (n): Sốt, nhiệt độ

– Run/have a temperature (v): Bị sốt

– Take one’s temperature (v): Đo nhiệt độ

– Normal /’nɔ:məl/ (adj): Bình thường

– Height /hait/ (n): Chiều cao, đỉnh cao

– Measure /’meʤə/ (v): Đo

– Centimetre/centimeter /’senti,mi:tə/ (n): 1 phân

– Weigh /wei/ (v): Cân, cân nặng

– Scale /skeil/ (n): Tỉ lệ, cân

– Get on /get ɔn/ (v): Lên, bước lên

– Form /fɔ:m/ (n): Mẫu đơn

– Medical form /’medikəfɔ:m/ (n): Đơn/ giấy khám sức khỏe

– Cover /’kʌvə/ (v): Điền

– Missing information /’misiɳ infə’meinʃn/ (n): Thông tin thiếu

– Record card /´rekɔ:d kɑ:d/ (n): Phiếu hồ sơ

– Forename /´fɔ:¸neim/ (n): Tên riêng, tên gọi

– Male /meil/ (adj): Nam, giống đực 

– Female /’fi:meil/ (adj): Nữ, giống cái

 UNIT 12: LET’S EAT!

[CHÚNG TA CÙNG ĂN NÀO]

– Add /æd/ (v): Thêm vào, bổ sung

– Affect /əˈfekt/ (v): Ảnh hưởng

– Amount /əˈmaʊnt/ (n): Số lượng, khối lượng

– Balanced /ˈbælənst/ (adj): Cân đối, cân bằng

– Bowl /boʊl/ (n): Cái bát

– Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ (n): Chiếc đũa

– Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): Quả dưa chuột

– Diet /ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

– Dirt /dɜːt/ (n): Bụi bẩn

– Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn

– Durian /dʊəriən/ (n): Quả sầu riêng

– Energy /ˈenədʒi/ (n): Năng lượng

– Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): Phong cách sống

– Moderate /ˈmɒdərət/ (adj): Khiêm tốn, vừa phải, trung bình

– Pan / pæn/ (n): Cái xoong

– Plate /pleɪt/ (n): Cái đĩa

– Ripe /raɪp/ (adj): Chín

– Selection /sɪˈlekʃən/ (n): Sự lựa chọn

– Slice /slaɪs/ (n, v): Lát mỏng, thái lát mỏng

– Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n): Rau chân vịt

– Spoon /spuːn/ (n): Cái thìa

– Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v): Xào

– Taste /teɪst/ (v,n): Nếm, có vị/Vị 

– Smell /smel/ (v,n): Ngửi, có mùi/Mùi

 UNIT 13: ACTIVITIES

[CÁC HOẠT ĐỘNG]

– Teenager /’ti:n,eidʤə/ (n): Thanh thiếu niên

– Surprising /sə’praiziɳ/ (adj): Đáng ngạc nhiên

– Skateboard /´skeit¸bɔ:d/ (v): Trượt ván

– Skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ (n): Môn trượt ván

– Roller-skating /’roulə skeitiɳ/ (n): trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

– Roller- blading /roulə bleidiɳ/ (n): Trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

– Choice /tʃɔis/ (n): Sự lựa chọn

– Shoose /tʃu:z/ (v): Lựa chọn

– Athlectics /æθ’letiks/ (n): Môn điền kinh

– Swimmer /’swimə/ (n): Người bơi

– Cyclist /’saiklist/ (n): Người đi xe đạp

– Cycle /’saikl/ (v): Đi xe đạp

– Skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ (n): Người trượt ván

– Skillful /’skilful/ (adj): Khéo tay

– Badly /’bædli/ (adv): Kém, dở

– Take part in /teik pɑ:t in/ (v): Tham gia

– Competition /,kɔmpi’tiʃn/ (n): Cuộc thi/đua

– District /’distrikt/ (n): Quận, khu vực

– Prize /praiz/ (n): Giải thưởng

– Organize /’ɔ:gənaiz/ (v): Tổ chức

– Participant /pɑ:’tisipənt/ (n): Người tham gia

– Increase /’inkri:s/ (v): Tăng

– Regular activity /’rəgjulə æk’tiviti/ (n): Sinh hoạt thường xuyên

– Walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ (n): Ngày đi bộ đến trường

– Volunteer /,vɔlən’tiə/ (v): Tình nguyện

– Be on one’s way /bi: ɔn wʌns wei/ (v): Trên đường đi tới

– Awareness /ə´wɛənis/ (n): Ý thức

– Aim /eim/ (n): Mục đích

– Water safety /wɔ:tə seifti/ (n): Sự an toàn nước

– Kid /kid/ (n): Con dê con, đứa trẻ

– Lifeguard /’laifgɑ:d/s (n): Nhân viên bảo vệ, cứu hộ 

– Swimming pool /’swimiɳpu:l/ (n): Hồ bơi

– Stay away /stei ə’wei/ (v): Giữ cách xa, tránh xa

– Edge /edʤ/ (n): Mé, bìa

– Flag /’flæg/ (n): Cờ

– Strict /strikt/ (ad): Nghiêm ngặt

– Obey /ə’bei/ (v): Vâng lời, tuân theo

– Sign /sain/ (n): Bảng hiệu

– Be aware of /bi: ə’weə ɔv/ (v): Ý thức

– Risk /risk/ (n): Sự nguy hiểm, rủi ro

– Careless /’keəlis/ (adj): Bất cẩn

– Water play /wɔ:tə plei/ (n): Trò chơi dưới nước

– Jump /ʤʌmp/ (v): Nhảy, cú nhảy

– Land on one’s back /lænd ɔn wʌnsbæk/ (v): Té ngửa

– Speed /spi:d/ (n): Tốc độ

– Bump /bʌmp/ (n): Cú va chạm

– Fly /flaɪ/ (v): Bay 

– At the speed of sound /æt ðə spi:d əv saund/: Với tốc độ âm thanh

 UNIT 14: FREE TIME FUN

[THÚ VUI LÚC RẢNH RỖI]

– Adventure /ədˈventʃər̩/ (n): Cuộc phiêu lưu

– Band /bænd/ (n): Ban nhạc

– Cartoon /kɑrˈtun/ (n): Phim hoạt hình

– Character /ˈkærɪktər/ (n): Nhân vật

– Complete /kəmˈpli:t/ (v): Hoàn thành

– Contest /ˈkɒntest/ (n): Cuộc thi

– Contestant /kənˈtestənt/ (n): Người dự thi

– Cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): Con dế

– Detective /dɪˈtektɪv/ (n): Thám tử

– Gather /ˈgæð.ər/ (v): Tập hợp

– Import / ɪmˈpɔrt/ (v): Nhập khẩu

– Mixture /ˈmɪkstʃə/ (n): Sự pha trộn, kết hợp

– Owner /ˈəʊnər/ (n): Người sở hữu

– Perform /pəˈfɔːm/ (v): Biểu diễn

– Satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): Vệ tinh

– Series /ˈsɪəri:z/ (n): Phim truyền hình nhiều tập

– Switch on /swɪtʃ ɒn/ (v): Bật công tắc

– Viewer /ˈvjuːər/ (n): Người xem

– Drama / ˈdrɑmə/ (n): Kịch

– Interest /ˈɪntərɪst/ (n): Sở thích

– Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ (n): Truyền hình cáp 

– Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ (adj): Thoải mái

 UNIT 15: GOING OUT

[ĐI CHƠI/ RA NGOÀI CHƠI]

– Amusement /ə’mju:zmənt/ (n): Sự giải trí

– Amusement center /ə’mju:zmənt ‘sentə/ (n): Trung tâm giải trí

– Naddictive /ə´diktiv/ (adj): (có tính) Gây nghiện

– Arcade /ɑ:’keid/ (n): Khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

– Player /’pleiə/ (n): Người chơi

– Dizzy /’dizi/ (adj): Choáng

– Outdoors /’aut’dɔ:z/ (adv): Ngoài trời

– Indoors /’indɔ:z/ (adv): Trong nhà

– Develop /di’veləp/ (v): Phát triển, mở rộng

– Social skill /’souʃəl skil/ (n): Kĩ năng giao tiếp

– Skill /skil/ (n): Kĩ năng

– Of one’s age /ɔv wʌns eiʤ/ (prep): Cùng tuổi

– Protect /prə’tekt/ (v): Bảo vệ, che chở

– Premises /’premis/ (n): Nhà cửa, đất đai, cơ ngơi

– Robbery /’rɔbəri/ (n): Vụ cướp

– Robber /’rɔbə/ (n): Tên cướp

– Rob /rɔb/ (v): Cướp

– Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): Việc giáo dục

– University course /ju:ni’və:siti kɔ:s/ (n): Khóa học ở đại học

– Teaching aid /’ti:tʃiɳ eid/ (n): Trợ huấn cụ, học cụ

– Recorder /ri’kɔ:də/ (n): Máy ghi âm

– Industry /’indəstri/ (n): Công nghiệp

– Compact disc /’kɔmpækt disk/: Đĩa com-pắc

– Image /’imiʤ/ (n): Hình ảnh

– Worldwide /’wə:ldwaid/ (adj, adv): Rộng khắp thế giới 

– At the same time /ət ðə seim taim/ (adv): Cùng một lúc, đồng thời

 UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

[CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]

– Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): Cổ xưa

– Attraction /əˈtrækʃən/ (n): Sự hấp dẫn

– Battle /ˈbætl/ (n): Trận chiến đấu

– Bulb /bʌlb/ (n): Bóng đèn

– Coral /ˈkɔrəl / (n): San hô

– Defeat /dɪˈfiːt/ (v): Đánh bại

– Depend /dɪˈpend/ (v): Phụ thuộc

– Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến

– Gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ (n): Máy quay đĩa

– Invention /ɪnˈvent ʃən/ (v): Sáng chế

– Minority /maɪˈnɒrɪti/ (n): Thiểu số 

– Monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n): Tượng đài

– Quiz /kwɪz/ (n): Câu đố

– Region /ˈriː.dʒən/ (n): Vùng/miền

– Resort /rɪˈzɔːt/ (n): Khu nghỉ dưỡng

– Show /ʃəʊ/ (n): Buổi trình diễn

– Temple /ˈtempl ̩/ (n): Đền thờ

– Veteran /ˈvetərən/ (n): Cựu chiến binh 

– Peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): Bình yên

từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề

2. Phương pháp học các từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả

Tiềm năng của não bộ con người là vô hạn. Vậy tại sao mọi người nói chung và các em học sinh lớp 7 nói riêng khi học tiếng Anh lại dễ dàng đề lạc trôi các từ vựng tiếng Anh đến vậy?  Có cách nào giúp cho các em học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả nhất? Cùng check một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà Step Up gợi ý nhé!

1. Học đúng trình độ

Mỗi người sẽ có trình độ học tập cũng như có mục tiêu học tập cần hướng tới. Thực tế, nếu bất kể từ mới nào gặp mà các em học sinh đều liệt kê vào danh sách từ vựng cần học thì chắc chắn để ghi nhớ được hết lượng từ vựng đó có thể coi là điều bất khả thi.

Trước khi học tập các em học sinh hãy liệt kê ra các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 mà mình cần học phù hợp với nhu cầu hoặc theo chương trình học tập trên lớp của mình. Và đừng học thụ động các từ vựng này mà các em có thể chuyển hoá các từ vựng này theo các chủ đề, tìm kiếm các bộ phim hay bài hát có chứa nhóm từ vựng cần học để đổi mới cách học tập nhé!

2. Đặt mục tiêu khi học

Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 7, việc không ép buộc bản thân học từ không có nghĩa là các em không đặt ra mục tiêu học tập. Mục tiêu học tập này phải thực sự đủ lớn và đủ cảm hứng để tạo động lực học tập cho bản thân các em học sinh

Thực tế với các em học sinh khi học các từ vựng tiếng Anh lớp 7 để học 5 từ vựng 1 ngày là điều khá đơn giản. Tuy nhiên nếu các em học 30 từ 1 ngày thì sau 1 tháng, số lượng từ vựng mà các em đạt được sẽ là 900 từ. Ban đầu, các em hãy đặt các mục tiêu nhỏ – 5 từ, khi đã quen với phương pháp ghi nhớ, hãy tăng dần số lượng từ vựng cần học mỗi ngày, 10-15 từ sau đó là 20-30 từ nhé!

3. Học từ vựng gắn liền với cảm xúc

Não bộ của con người sẽ ghi nhớ tốt hơn khi việc học từ vựng gắn liền với cảm xúc. Thay vì chỉ học từ vựng theo cách chép đi chép lại từ vựng nhiều lần, nhàm chán thì các em học sinh có thể học từ vựng gắn với các hình ảnh, màu sắc hay âm thanh vui nhộn để dễ dàng ghi nhớ được từ vựng.

Các em học sinh hãy chuẩn bị cho bản thân một quyển số tay nho nhỏ khi học từ mới tiếng Anh lớp 7 nói riêng và tiếng Anh cấp 2 nói chung và ghi chép các từ vựng mà mình sẽ học tập. Với mỗi từ vựng này, các em có thể ghi lại phiên âm của từ, hình ảnh đầu tiên mà em liên tưởng khi nghĩ tới từ vựng đó hay một câu nói hài hước liên quan tới từ vựng. Chắc chắn khi xem lại những hình ảnh hay câu nói này chắc chắn các em sẽ nhớ ngay lại từ vựng cần học.

4. Dùng từ ngay lập tức

Nhiều em học sinh sẽ nghĩ rằng, bao giờ có đủ từ vựng để nói được một câu hoàn chỉnh hay giao tiếp được thì lúc đó mình mới sử dụng và nói nhiều. Suy nghĩ đó thực tế rất sai lầm vì để ghi nhớ được từ vựng thì các em cần ứng dụng sử dụng ngay lập tức. Sử dụng ngay lập tức rất đơn giản, với bất cứ từ vựng nào mới học các em hãy sử dụng cả nghe, nói, đọc, viết ngay các từ vựng đó. Các em có dùng từ cho việc băng bài trên các mạng xã hội, nhắn tin trò chuyện với bạn bè người thân hoặc ghi chú lại các nội dung cần thiết,…Các em sẽ thực sự bất ngờ về việc học các từ vựng tiếng Anh lớp 7 của mình được cải thiện hơn nhiều đó.

5. Lặp lại từ nhiều lần

Việc lặp lại từ vựng sẽ giúp các em nhớ từ vựng như thế nào? Với 1 từ vựng bất kỳ, khi các em gặp từ đó khoảng 10-20 lần thì các em sẽ nhớ được từ đó vĩnh viễn. Việc các em không nhớ từ vựng một phần là do chưa chịu ôn tập và gặp đủ từ đủ số lần. 

Với việc học tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 các em hãy lặp lại các từ vựng thường xuyên nhiều lần, nhưng chú ý là đừng chỉ chép đi chép lại các từ mà hãy vận dụng các từ vựng này vào đời sống hàng ngày của mình nhé!

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 là yêu cầu bắt buộc để giúp các em học sinh có thể học giỏi tiếng Anh lớp 7. Hãy lưu lại danh sách các từ vựng cần học cũng như phương pháp học tập mà Step Up đã nêu trong bài viết này. Ngoài ra để học tập từ mới tiếng Anh lớp 7 thông minh hơn các em còn có thể tham khảo cuốn Sách Hack Não 1500 với đầy đủ các phương pháp học từ vựng hiệu quả đã nêu ở trên nhé. Chúc các em học tốt!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *